abdomen
/ˈabdəmən/
noun
vùng bụng
aboard
/əˈbɔːd/
preposition
đi lên, ở trên (phương tiện)
absent-minded
/ˌabs(ə)ntˈmʌɪndɪd/
adjective
đãng trí, hay quên
accountant
/əˈkaʊnt(ə)nt/
noun
kế toán viên
action
/ˈakʃn/
noun
hành động, hành vi, tác động
action film
noun
phim hành động
actor
/ˈaktə/
noun
diễn viên
actress
/ˈaktrɪs/
noun
diễn viên
administration
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
noun
ban quản trị, ban quản lý
adopt
/əˈdɒpt/
verb
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
advanced
/ədˈvɑːnst/
adjective
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
noun
buổi chiều
aftershock
/ˈɑːftəʃɒk/
noun
(cơn) dư chấn
agreement
/əˈɡriːm(ə)nt/
noun
sự đồng ý, tán thành, hiệp định, hợp đồng
agriculture
/ˈaɡrɪˌkʌltʃə/
noun
nông nghiệp
air
/ɛː/
noun
không khí, bầu không khí, không gian
air conditioner
noun
máy lạnh, điều hòa
airplane
/ˈɛːpleɪn/
noun
máy bay
airsick
/ˈɛːsɪk/
adjective
(bị) say máy bay
alarm clock
//
noun
đồng hồ báo thức