Định nghĩa của từ abaft

Phát âm từ vựng abaft

abaftadverb

sau

/əˈbɑːft//əˈbæft/

Nguồn gốc của từ vựng abaft

Thuật ngữ hàng hải "abaft" bắt nguồn từ cách phát âm ngữ âm hàng hải của "aft" trong thế kỷ 16 và 17. Trong tiếng Anh cổ, từ "after" được phát âm là "aft", sau đó phát triển thành "aft" trong tiếng Anh trung đại. Trong quá trình phát triển các công nghệ hàng hải như buồm và giàn buồm, các thủy thủ cần các thuật ngữ cụ thể để truyền đạt vị trí và chuyển động của họ trên tàu so với đuôi tàu hoặc phía sau. Do đó, thuật ngữ hàng hải như "trên gió" và "dưới gió" đã xuất hiện, với "abaft" được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì hoặc bất kỳ ai nằm ở hoặc hướng về phía sau tàu trong khi quay mặt về phía mũi tàu hoặc phía trước. Tiền tố "a-" trong "abaft" chỉ đơn giản có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", như trong "amidships" (giữa tàu) hoặc "aft" (phía sau tàu). Do đó, "abaft" là một giới từ hàng hải được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc người ở gần hoặc ở phần phía sau của tàu, cụ thể là ở phía sau cột buồm hoặc đường trung tâm của tàu. Tóm lại, từ "abaft" là một thuật ngữ hàng hải được sử dụng để mô tả các vật phẩm hoặc cá nhân nằm ở phía sau (phía sau) trên tàu, trong khi "aft" đề cập đến chính vị trí đó. Sự phát triển về mặt ngôn ngữ từ "after" thành "aft" đã tạo ra thuật ngữ "abaft," và cho đến ngày nay, thuật ngữ này vẫn là thành phần quan trọng của ngôn ngữ hàng hải.

Tóm tắt từ vựng abaft

type phó từ

meaning(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

exampleabaft the mast: sau cột buồm

type giới từ

meaning(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau

exampleabaft the mast: sau cột buồm

Ví dụ của từ vựng abaftnamespace

  • The sailor adjusted the sheets abaft the mast to catch the afternoon breeze.

    Người thủy thủ kéo các tấm vải phủ phía sau cột buồm để đón làn gió buổi chiều.

  • The captain signaled for the crew to gather abaft the quarterdeck for an important announcement.

    Thuyền trưởng ra hiệu cho thủy thủ đoàn tập trung ở phía sau sàn lái để nghe thông báo quan trọng.

  • The lifeboat was positioned abaft the steamer to minimize the risk of being hit by waves.

    Xuồng cứu sinh được bố trí phía sau tàu hơi nước để giảm thiểu nguy cơ bị sóng đánh.

  • The crewman hoisted the signal flags abaft the foremast to communicate with another ship in the distance.

    Người lái tàu kéo cờ hiệu phía sau cột buồm phía trước để liên lạc với một con tàu khác ở xa.

  • The helmsman steered the ship's course abaft the starboard side to avoid a submerged shipping lane.

    Người lái tàu lái con tàu về phía sau mạn phải để tránh tuyến đường vận chuyển bị ngập nước.

  • The sailors secured the lines abaft the rudder to prevent them from dragging in the water.

    Các thủy thủ cố định chặt các sợi dây ở phía sau bánh lái để tránh chúng bị kéo lê trên mặt nước.

  • The passengers gathered abaft the ship's theater to be entertained by a live band.

    Hành khách tập trung phía sau nhà hát của tàu để được giải trí bằng một ban nhạc sống.

  • The captain ordered the engines stopped abaft the propeller shaft to reduce the risk of damage during stormy weather.

    Thuyền trưởng ra lệnh dừng động cơ ở phía sau trục chân vịt để giảm nguy cơ hư hỏng khi thời tiết giông bão.

  • The lookout scanned the horizon abaft the bow for any signs of approaching vessels.

    Người quan sát quét đường chân trời phía sau mũi tàu để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của tàu thuyền đang tới gần.

  • The cook prepared dinner abaft the galley to minimize the risk of grease and smoke infiltrating the living quarters.

    Người đầu bếp chuẩn bị bữa tối ở phía sau bếp để giảm thiểu nguy cơ dầu mỡ và khói xâm nhập vào khu vực sinh hoạt.


Bình luận ()