
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sau
Thuật ngữ hàng hải "abaft" bắt nguồn từ cách phát âm ngữ âm hàng hải của "aft" trong thế kỷ 16 và 17. Trong tiếng Anh cổ, từ "after" được phát âm là "aft", sau đó phát triển thành "aft" trong tiếng Anh trung đại. Trong quá trình phát triển các công nghệ hàng hải như buồm và giàn buồm, các thủy thủ cần các thuật ngữ cụ thể để truyền đạt vị trí và chuyển động của họ trên tàu so với đuôi tàu hoặc phía sau. Do đó, thuật ngữ hàng hải như "trên gió" và "dưới gió" đã xuất hiện, với "abaft" được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì hoặc bất kỳ ai nằm ở hoặc hướng về phía sau tàu trong khi quay mặt về phía mũi tàu hoặc phía trước. Tiền tố "a-" trong "abaft" chỉ đơn giản có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", như trong "amidships" (giữa tàu) hoặc "aft" (phía sau tàu). Do đó, "abaft" là một giới từ hàng hải được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc người ở gần hoặc ở phần phía sau của tàu, cụ thể là ở phía sau cột buồm hoặc đường trung tâm của tàu. Tóm lại, từ "abaft" là một thuật ngữ hàng hải được sử dụng để mô tả các vật phẩm hoặc cá nhân nằm ở phía sau (phía sau) trên tàu, trong khi "aft" đề cập đến chính vị trí đó. Sự phát triển về mặt ngôn ngữ từ "after" thành "aft" đã tạo ra thuật ngữ "abaft," và cho đến ngày nay, thuật ngữ này vẫn là thành phần quan trọng của ngôn ngữ hàng hải.
phó từ
(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
abaft the mast: sau cột buồm
giới từ
(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
abaft the mast: sau cột buồm
Người thủy thủ kéo các tấm vải phủ phía sau cột buồm để đón làn gió buổi chiều.
Thuyền trưởng ra hiệu cho thủy thủ đoàn tập trung ở phía sau sàn lái để nghe thông báo quan trọng.
Xuồng cứu sinh được bố trí phía sau tàu hơi nước để giảm thiểu nguy cơ bị sóng đánh.
Người lái tàu kéo cờ hiệu phía sau cột buồm phía trước để liên lạc với một con tàu khác ở xa.
Người lái tàu lái con tàu về phía sau mạn phải để tránh tuyến đường vận chuyển bị ngập nước.
Các thủy thủ cố định chặt các sợi dây ở phía sau bánh lái để tránh chúng bị kéo lê trên mặt nước.
Hành khách tập trung phía sau nhà hát của tàu để được giải trí bằng một ban nhạc sống.
Thuyền trưởng ra lệnh dừng động cơ ở phía sau trục chân vịt để giảm nguy cơ hư hỏng khi thời tiết giông bão.
Người quan sát quét đường chân trời phía sau mũi tàu để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của tàu thuyền đang tới gần.
Người đầu bếp chuẩn bị bữa tối ở phía sau bếp để giảm thiểu nguy cơ dầu mỡ và khói xâm nhập vào khu vực sinh hoạt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()