Định nghĩa của từ aback

Phát âm từ vựng aback

abackadverb

ngạc nhiên

/əˈbæk//əˈbæk/

Nguồn gốc của từ vựng aback

Từ "aback" có nguồn gốc thú vị, bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh hàng hải. Trong tiếng Anh cổ, "aback" ám chỉ tình trạng buồm của một con tàu bị gió mạnh bất ngờ hất mạnh về phía sau. Nguồn gốc chính xác của từ "aback" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Na Uy "ebakk", có nghĩa là "uphill" hoặc "ngược gió", vì vị trí đảo ngược của cánh buồm đôi khi có thể khiến con tàu có vẻ như đang di chuyển "lên dốc". Theo thời gian, ý nghĩa của "aback" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải và hiện nay thường ám chỉ việc mất cảnh giác hoặc bất ngờ, như thể đột nhiên bị một cú sốc hoặc cú đánh, giống như cách cánh buồm của một con tàu bị gió mạnh hất ngược về phía sau.

Tóm tắt từ vựng aback

type phó từ

meaninglùi lại, trở lại phía sau

exampleto stand aback from: đứng lùi lại để tránh

meaning(hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)

exampleto be taken aback: (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm

meaning(nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên

exampleto be taken aback by the news: sửng sốt vì cái tin đó

Ví dụ của từ vựng abacknamespace

  • The sudden gust of wind threw the captain aback, causing him to lose his bearings.

    Cơn gió mạnh bất ngờ thổi tới khiến thuyền trưởng giật mình, mất phương hướng.

  • When the CEO interrupted the meeting with a sudden announcement, the board members were taken aback.

    Khi CEO đột ngột ngắt lời cuộc họp bằng một thông báo, các thành viên hội đồng quản trị đều sửng sốt.

  • I was aback when my idea was criticized by my colleague during the team meeting.

    Tôi rất ngạc nhiên khi ý tưởng của tôi bị đồng nghiệp chỉ trích trong cuộc họp nhóm.

  • The basketball player's fast break left the defenders aback.

    Pha phản công nhanh của cầu thủ bóng rổ khiến các hậu vệ phải bất ngờ.

  • The award ceremony was a complete surprise to the recipient, as she was aback by the sudden announcement.

    Lễ trao giải thực sự bất ngờ với người nhận giải vì cô ấy rất ngạc nhiên trước thông báo đột ngột này.

  • The politician's remarks left his opponents aback, as they were not expecting such a bold statement.

    Phát biểu của chính trị gia này khiến những người phản đối ông sửng sốt vì họ không ngờ ông lại đưa ra một tuyên bố táo bạo như vậy.

  • The thunderous voice of the preacher startled the congregation and left them aback.

    Giọng nói như sấm rền của vị mục sư khiến cả hội chúng giật mình và ngỡ ngàng.

  • The scientist's discovery left her colleagues aback, as it went beyond her previous research.

    Khám phá của nhà khoa học này khiến các đồng nghiệp của bà kinh ngạc vì nó vượt xa nghiên cứu trước đây của bà.

  • The unexpected news from the doctor left the patient's family aback.

    Tin tức bất ngờ từ bác sĩ khiến gia đình bệnh nhân vô cùng sửng sốt.

  • The speaker's revelation about his personal life left the audience aback, as they were not expecting such a vulnerable confession.

    Việc diễn giả tiết lộ về cuộc sống riêng tư của mình khiến khán giả sửng sốt, vì họ không ngờ có một lời thú nhận dễ bị tổn thương như vậy.

Thành ngữ của từ vựng aback

be taken aback (by somebody/something)
to be shocked or surprised by somebody/something
  • She was completely taken aback by his anger.

  • Bình luận ()