
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách kiêu ngạo
Từ "arrogantly" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "arrogare", có nghĩa là "chiếm đoạt" hoặc "tuyên bố là của riêng mình". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ars", có nghĩa là "danh dự" hoặc "chức vụ" và "rogare", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "arrogare" được mượn vào tiếng Anh trung cổ thành "arrogate", và nó phát triển thành nghĩa là "tuyên bố hoặc cho rằng thứ gì đó là của riêng mình, thường theo cách bất công hoặc kiêu ngạo". Dạng trạng từ "arrogantly" xuất hiện vào thế kỷ 17, có nghĩa là "theo cách kiêu ngạo hoặc kiêu ngạo". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói có đặc điểm là quá kiêu hãnh, hợm mình hoặc tự cho mình là hơn người.
phó từ
kiêu căng, ngạo mạn
Trong cuộc họp công ty, vị CEO đã ngạo mạn bác bỏ mối lo ngại của nhân viên, nói rằng họ chỉ buồn phiền về những vấn đề nhỏ.
Thái độ kiêu ngạo của chính trị gia này đối với cử tri của mình trong cuộc tranh luận khiến khán giả cảm thấy xa lạ và tức giận.
Những bình luận quá tự tin và kiêu ngạo của vận động viên trước trận đấu đã phản tác dụng và làm giảm động lực của đội, dẫn đến thất bại thảm hại.
Thái độ ngạo mạn và coi thường của đầu bếp đối với nhân viên phục vụ của nhà hàng đã góp phần tạo nên trải nghiệm dịch vụ kém cho thực khách.
Phong cách lãnh đạo độc đoán và kiêu ngạo của người quản lý khiến cấp dưới phẫn nộ và làm việc dưới khả năng của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()