
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chấn lưu
Từ "ballast" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "ballastrum," có nghĩa là "weight" hoặc "mỏ neo". Ban đầu, vào những năm 1300, ballast dùng để chỉ vật liệu nặng được đặt trong khoang tàu để ổn định hàng hóa và cải thiện độ nổi của tàu. Vật liệu này thường là đá, sắt hoặc chì, có tác dụng cân bằng với hàng hóa nhẹ hơn, đảm bảo tàu luôn thẳng đứng và đủ khả năng đi biển. Theo thời gian, thuật ngữ "ballast" đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ trọng lượng hoặc tải trọng nào được sử dụng để ổn định hoặc cân bằng một thứ gì đó, cho dù đó là một vật thể vật lý, một hệ thống hay thậm chí là một ý tưởng. Ngày nay, từ "ballast" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kỹ thuật, hàng hải và thậm chí là tài chính, khi các nhà đầu tư có thể nói đến từ "ballast" như một yếu tố ổn định trong danh mục đầu tư.
danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast: tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá balat
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast: không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast: mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast: tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
rải đá balat
heavy material placed in a ship or hot-air balloon to make it heavier and keep it steady
vật nặng đặt trong tàu hoặc khinh khí cầu để làm cho nó nặng hơn và giữ cho nó ổn định
Các két chứa nước dằn của tàu được đổ đầy nước để đảm bảo sự ổn định trong suốt hành trình.
Nếu không có vật dằn ở các ngăn dưới, thuyền sẽ quá nhẹ và không ổn định.
Vật dằn giúp giữ cho con tàu đứng thẳng trong vùng nước dữ và ngăn không cho tàu bị lật.
Khi hàng hóa được dỡ xuống, phần dằn của tàu cũng được dỡ bỏ để tạo không gian cho hàng hóa bổ sung.
Những viên đá dằn trong toa tàu giúp phân bổ trọng lượng đều và chống rung lắc.
a layer of stones that makes a strong base on which a road, railway, etc. can be built
một lớp đá làm nền vững chắc để xây dựng đường bộ, đường sắt, v.v.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()