
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mất mát
Từ "bereave" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "away" và "reaf" có nghĩa là "lấy hoặc loại bỏ". Từ ban đầu có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đoạt", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ cụ thể đến hành động cướp đi người thân yêu thông qua cái chết. Cảm giác mất mát và đau buồn này được ngụ ý trong từ này, và nó trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động thương tiếc sự mất mát của vợ/chồng, con cái hoặc người thân yêu. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "bereave" vẫn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thơ ca để mô tả hành động thương tiếc hoặc mất mát.
(bất qui tắc) ngoại động từ bereaved
làm mất; lấy mất, lấy đi
to be bereaved of reason: bị mất trí
to be bereaved of one's parents: mồ côi cha mẹ
Bà tôi đã qua đời vào tuần trước, để lại gia đình chúng tôi nỗi đau buồn.
Việc mất đi người bạn đời một cách đột ngột có thể khiến một người cảm thấy vô cùng đau khổ.
Tác giả đã chia sẻ những câu chuyện về những ngày cuối đời của mẹ mình, hé lộ phần nào cảm xúc của những người trải qua nỗi đau mất mát.
Đau buồn có thể là một hành trình dài và khó khăn, khiến nhiều người đau buồn và phải vật lộn để tìm lại chỗ đứng của mình.
Việc mất đi một đứa con thường là một trong những trải nghiệm đau đớn và phức tạp nhất, khiến cha mẹ cảm thấy đau buồn và phải vật lộn để đối phó với hậu quả.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()