Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bereave trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bereave

bereaveverb

mất mát

/bɪˈriːv//bɪˈriːv/

Nguồn gốc của từ vựng bereave

Từ "bereave" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "away" và "reaf" có nghĩa là "lấy hoặc loại bỏ". Từ ban đầu có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đoạt", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ cụ thể đến hành động cướp đi người thân yêu thông qua cái chết. Cảm giác mất mát và đau buồn này được ngụ ý trong từ này, và nó trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động thương tiếc sự mất mát của vợ/chồng, con cái hoặc người thân yêu. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "bereave" vẫn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thơ ca để mô tả hành động thương tiếc hoặc mất mát.

Tóm tắt từ vựng bereave

type (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved

meaninglàm mất; lấy mất, lấy đi

exampleto be bereaved of reason: bị mất trí

exampleto be bereaved of one's parents: mồ côi cha mẹ

Ví dụ của từ vựng bereavenamespace

  • My grandmother passed away last week, leaving our family bereaved.

    Bà tôi đã qua đời vào tuần trước, để lại gia đình chúng tôi nỗi đau buồn.

  • The sudden loss of a spouse can leave a person feeling completely bereft.

    Việc mất đi người bạn đời một cách đột ngột có thể khiến một người cảm thấy vô cùng đau khổ.

  • The author shared stories of her mother's final days, offering a glimpse into the emotions felt by those who experience bereavement.

    Tác giả đã chia sẻ những câu chuyện về những ngày cuối đời của mẹ mình, hé lộ phần nào cảm xúc của những người trải qua nỗi đau mất mát.

  • Grief can be a long and difficult journey, leaving many people bereaved and struggling to find their footing once again.

    Đau buồn có thể là một hành trình dài và khó khăn, khiến nhiều người đau buồn và phải vật lộn để tìm lại chỗ đứng của mình.

  • The loss of a child is often one of the most painful and complex experiences, leaving parents feeling bereaved and struggling to cope with the aftermath.

    Việc mất đi một đứa con thường là một trong những trải nghiệm đau đớn và phức tạp nhất, khiến cha mẹ cảm thấy đau buồn và phải vật lộn để đối phó với hậu quả.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bereave


Bình luận ()