
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ở xa, phía bên kia
Từ "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Ấn-Âu. Cụm từ "béon" (là) và "ónd" (trên) kết hợp lại để tạo thành "biþon" hoặc "beyond", có nghĩa là "giới hạn của sự tồn tại". Khái niệm giới hạn này là một ý tưởng cơ bản trong các nền văn hóa cổ đại, nơi mà điều chưa biết hoặc không thể đạt được thường được gọi là "beyond". Trong tiếng Anh cổ, "beyond" được dùng để mô tả đường chân trời, nơi thế giới kết thúc và điều chưa biết bắt đầu. Từ này phát triển theo thời gian, mang thêm các nghĩa khác như "transcending" hoặc "going beyond". Ngày nay, "beyond" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì nằm ngoài ranh giới nhất định, dù là vật lý, siêu hình hay ẩn dụ. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ đã làm say mê con người, truyền cảm hứng cho các nhà thám hiểm và nhà tư tưởng vượt qua giới hạn hiểu biết của mình và dấn thân vào những điều chưa biết.
phó từ
ở xa, ở phía bên kia
the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
giới từ
ở bên kia
the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
quá, vượt xa hơn
don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ
the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá
he has grown beyond his brother: nó lớn hơn anh nó
ngoài... ra, trừ...
do you know of any means beyond this?: ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
on or to the further side of something
trên hoặc về phía xa hơn của một cái gì đó
Con đường tiếp tục vượt qua ngôi làng để lên đồi.
more than something
hơn một cái gì đó
Thành công của chúng tôi vượt xa những gì chúng tôi nghĩ là có thể.
Cô ấy chẳng có gì ngoài lương hưu nhà nước.
later than a particular time
muộn hơn một thời điểm cụ thể
Nó sẽ không tiếp tục quá nửa đêm.
Tôi biết mình sẽ làm gì trong ba tuần tới nhưng tôi chưa nghĩ xa hơn điều đó.
used to say that something is not possible
dùng để nói rằng điều gì đó là không thể
Chiếc xe đạp không thể sửa chữa được (= bị hư hỏng quá nặng để sửa chữa).
Tình hình nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.
too far or too advanced for somebody/something
quá xa hoặc quá tiến bộ đối với ai đó/cái gì đó
Tay cầm nằm ngoài tầm với của tôi.
Bài tập vượt quá khả năng của hầu hết cả lớp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()