Ý nghĩa và cách sử dụng của từ blessedness trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng blessedness

blessednessnoun

sự may mắn

/ˈblesɪdnəs//ˈblesɪdnəs/

Nguồn gốc của từ vựng blessedness

Từ "blessedness" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blǣstu", có nghĩa là hạnh phúc hoặc niềm vui. Cuối cùng, nó phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "blesednisse" và được dùng để mô tả trạng thái được một sức mạnh thần thánh ban phước. Khái niệm về sự ban phước bắt nguồn từ tín ngưỡng tôn giáo, vì nó ám chỉ đến phước lành về mặt tinh thần được ban cho một cá nhân bởi một thẩm quyền cao hơn. Trong Cơ đốc giáo, sự ban phước thường gắn liền với các Phước lành, một loạt các phước lành được Chúa Jesus tuyên bố trong Bài giảng trên núi, cũng như với khái niệm được Chúa chọn. Ngày nay, từ "blessedness" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, nhưng nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cảm giác mãn nguyện, viên mãn hoặc hoàn cảnh may mắn.

Tóm tắt từ vựng blessedness

type danh từ

meaningphúc lành

meaninghạnh phúc; sự sung sướng

examplesingle blessedness:(đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình

Ví dụ của từ vựng blessednessnamespace

  • As she lay in bed, wrapped in a warmth she had neverknown before, Sarah felt an overwhelming sense of blessedness wash over her.

    Khi nằm trên giường, được bao bọc trong sự ấm áp mà trước đây cô chưa từng biết đến, Sarah cảm thấy một cảm giác hạnh phúc tràn ngập khắp người.

  • The sun shone down upon the fields of golden wheat, casting an aura of blessedness over the land.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống những cánh đồng lúa mì vàng óng, tỏa ra một luồng hào quang hạnh phúc khắp vùng đất.

  • The joyous laughter of children at play brought a profound sense of blessedness to the Park.

    Tiếng cười vui vẻ của trẻ em khi vui chơi mang lại cảm giác hạnh phúc sâu sắc cho Công viên.

  • In the soft embrace of nature, the forest chaplain found a sense of blessedness that transcended words.

    Trong vòng tay dịu dàng của thiên nhiên, vị mục sư tìm thấy cảm giác hạnh phúc không thể diễn tả bằng lời.

  • The act of giving gave Maria such a sense of blessedness that she felt as if she had found true purpose in her life.

    Hành động cho đi mang lại cho Maria cảm giác hạnh phúc đến nỗi cô cảm thấy như thể mình đã tìm thấy mục đích thực sự của cuộc sống.


Bình luận ()