Định nghĩa của từ bookshelf

Phát âm từ vựng bookshelf

bookshelfnoun

kệ sách

/ˈbʊkʃɛlf/

Định nghĩa của từ <b>bookshelf</b>

Nguồn gốc của từ vựng bookshelf

Từ "bookshelf" là sự kết hợp tương đối đơn giản giữa các từ "book" và "shelf". Từ này có thể xuất hiện vào cuối thời Trung cổ hoặc đầu thời Phục hưng khi sách trở nên phổ biến hơn và mọi người tìm cách sắp xếp và lưu trữ chúng. "Book" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōc", trong khi "shelf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scylf", có nghĩa là "một bề mặt phẳng để đặt đồ vật". Việc kết hợp hai từ này thành "bookshelf" là một sự tiến triển tự nhiên khi nhu cầu lưu trữ sách chuyên dụng ngày càng tăng.

Tóm tắt từ vựng bookshelf

typedanh từ

meaninggiá sách, kệ sách

Ví dụ của từ vựng bookshelfnamespace

  • The bookshelf in my study is filled with classic novels, making it the perfect spot for quiet reading and introspection.

    Giá sách trong phòng làm việc của tôi chứa đầy những cuốn tiểu thuyết kinh điển, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để đọc sách và suy ngẫm trong yên tĩnh.

  • My wife and I spent hours debating the best way to organize our bookshelf, ultimately deciding on a combination of genre and size.

    Vợ tôi và tôi đã dành nhiều giờ để tranh luận về cách tốt nhất để sắp xếp giá sách, và cuối cùng quyết định kết hợp cả thể loại và kích thước.

  • The oversized bookshelf in the corner of the library can hold over a thousand titles, making it a treasure trove for bibliophiles.

    Giá sách lớn ở góc thư viện có thể chứa hơn một nghìn đầu sách, biến nơi đây thành kho báu cho những người yêu sách.

  • I love winding down for the night by browsing through my bookshelf, picking out a new read to dive into.

    Tôi thích thư giãn vào buổi tối bằng cách lướt qua giá sách, chọn một cuốn sách mới để đọc.

  • The floor-to-ceiling bookshelf in the author's study is a testament to a lifetime of literary passion.

    Giá sách cao từ sàn đến trần nhà trong phòng làm việc của tác giả là minh chứng cho niềm đam mê văn chương suốt đời.

  • The bookshelf in the waiting room of the doctor's office is filled with outdated medical textbooks, clearly in desperate need of an update.

    Giá sách trong phòng chờ của phòng khám bác sĩ chất đầy những sách giáo khoa y khoa lỗi thời, rõ ràng là rất cần được cập nhật.

  • I've always dreamed of having a bookshelf lined entirely with leather-bound volumes, like a true bibliophile.

    Tôi luôn mơ ước có một giá sách toàn là sách bìa da, giống như một người yêu sách thực thụ.

  • The bookshelf in my son's bedroom is filled with his favorite children's classics, making it a cozy and welcoming space for his imaginations to run wild.

    Giá sách trong phòng ngủ của con trai tôi chứa đầy những tác phẩm kinh điển thiếu nhi mà cháu yêu thích, tạo nên không gian ấm cúng và chào đón để trí tưởng tượng của cháu bay xa.

  • The quirky bookshelf in the local bookstore is arranged by title, rather than genre or author, creating a challenge for browsers but a delight for those who enjoy serendipitous discoveries.

    Giá sách kỳ quặc trong hiệu sách địa phương được sắp xếp theo tên sách, thay vì thể loại hoặc tác giả, tạo nên thử thách cho người tìm sách nhưng lại là niềm vui cho những ai thích khám phá bất ngờ.

  • After a long day of moving boxes, I collapsed onto the floor with a sigh, grateful for the sturdy bookshelf that kept them all safely in place, waiting for their new homes.

    Sau một ngày dài di chuyển các thùng đồ, tôi ngã vật xuống sàn thở dài, biết ơn vì có giá sách chắc chắn đã giữ tất cả chúng an toàn tại chỗ, chờ đợi ngôi nhà mới.


Bình luận ()