Định nghĩa của từ bookcase

Phát âm từ vựng bookcase

bookcasenoun

tủ sách

/ˈbʊkkeɪs/

Định nghĩa của từ <b>bookcase</b>

Nguồn gốc của từ vựng bookcase

Từ "bookcase" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp đơn giản giữa "book" và "case", trong đó "case" dùng để chỉ một vật chứa hoặc vỏ bọc. Trước khi có thuật ngữ "bookcase,", đồ nội thất tương tự được gọi là "shelves", "presses" hoặc "cupboards". Sự phát triển của sách in và tầm quan trọng ngày càng tăng của các thư viện cá nhân đã dẫn đến nhu cầu lưu trữ chuyên dụng, thúc đẩy việc tạo ra "bookcase" như một món đồ nội thất riêng biệt.

Tóm tắt từ vựng bookcase

type danh từ

meaningtủ sách

Ví dụ của từ vựng bookcasenamespace

  • The wooden bookcase in the corner of the study is filled with rows of leather-bound classics.

    Tủ sách gỗ ở góc phòng làm việc chất đầy những hàng sách kinh điển bìa da.

  • I spent hours arranging and rearranging the books on my bookcase, determined to find the perfect arrangement.

    Tôi đã dành nhiều giờ để sắp xếp và sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách của mình, quyết tâm tìm ra cách sắp xếp hoàn hảo.

  • The bookcase in the library holds decades worth of academic texts and rare, out-of-print volumes.

    Tủ sách trong thư viện lưu giữ nhiều thập kỷ sách học thuật và những cuốn sách quý hiếm, không còn được tái bản.

  • I prefer floor-to-ceiling bookcases that can display a multitude of books with ease.

    Tôi thích những giá sách cao từ sàn đến trần nhà để có thể dễ dàng trưng bày nhiều sách.

  • The woman's tiny apartment featured a quaint little bookcase in the corner that served as a cozy reading nook.

    Căn hộ nhỏ của người phụ nữ này có một tủ sách nhỏ xinh xắn ở góc phòng, dùng làm góc đọc sách ấm cúng.

  • The bookcase made from reclaimed wood added a rustic charm to the minimalist living room decor.

    Tủ sách làm từ gỗ tái chế mang đến nét quyến rũ mộc mạc cho phong cách trang trí phòng khách tối giản.

  • The bookcase in the reading room of the hotel had a subtle aroma of aged leather bindings and musty pages.

    Tủ sách trong phòng đọc của khách sạn thoang thoảng mùi bìa da cũ và mùi trang sách mốc meo.

  • The grid-like layout of the bookcase in the study provided a clean and ordered presentation of the books.

    Bố cục dạng lưới của giá sách trong phòng làm việc giúp trưng bày sách một cách gọn gàng và có trật tự.

  • The glass doors of the bookcase in the library allowed me to see the spines of the books with ease, making it easy to locate what I was looking for.

    Cửa kính của tủ sách trong thư viện cho phép tôi dễ dàng nhìn thấy gáy sách, giúp tôi dễ dàng tìm được cuốn sách mình đang tìm.

  • The ornately decorated bookcase in the study was the centerpiece of the room, inviting one to sit down and curl up with a good book.

    Tủ sách được trang trí công phu trong phòng làm việc là điểm nhấn chính của căn phòng, mời gọi mọi người ngồi xuống và cuộn tròn với một cuốn sách hay.


Bình luận ()