
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dọn dẹp
Từ "clearing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "clearing" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cyrlian" hoặc "clīrian", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm thông thoáng". Các động từ này có liên quan đến từ nguyên Đức "*kleriz" và gốc Ấn-Âu nguyên thủy "*kle-" có nghĩa là "sàng lọc" hoặc "tách ra". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), danh từ "clearing" xuất hiện, ám chỉ một mảnh đất được dọn sạch cây cối và thảm thực vật khác, thường là cho mục đích nông nghiệp. Từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng "làm sạch" hoặc "clearing" một không gian. Theo thời gian, ý nghĩa của "clearing" được mở rộng để bao gồm các khái niệm về một không gian mở, một khoảng trống trong rừng hoặc một địa điểm đã được dọn sạch chướng ngại vật. Ngày nay, từ "clearing" bao hàm nhiều ý nghĩa, từ vị trí vật lý đến nghĩa bóng là loại bỏ chướng ngại vật hoặc làm rõ một tình huống.
danh từ
sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
to await the clearing of the weather: đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
sự vượt qua; sự tránh né
Default
(Tech) xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ (d)
an open space in a forest where there are no trees
một không gian mở trong rừng không có cây cối
Đêm đó chúng tôi dựng trại ở một khoảng đất trống trong rừng.
Khoảng rừng trống là một ốc đảo yên bình giữa những hàng cây rậm rạp.
Những người đi bộ đường dài nghỉ ngơi tại khoảng đất trống, chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi.
Có rất nhiều động vật hoang dã trong bãi đất trống, với tiếng chim hót vang vọng và những chú thỏ chạy nhảy tung tăng.
Mặc dù có ánh nắng mặt trời gay gắt, bãi đất trống vẫn mát mẻ dễ chịu nhờ làn gió nhẹ thổi qua.
(in the UK) the system used by universities to find students for the places on their courses that have not been filled, just before the beginning of the academic year
(ở Anh) hệ thống được các trường đại học sử dụng để tìm sinh viên cho các suất học trong khóa học của họ chưa được lấp đầy, ngay trước khi bắt đầu năm học
Cô ấy đã vào được trường đại học thông qua thủ tục xin nhập học.
Bạn có thể nộp đơn xin học thông qua hệ thống tuyển sinh.
Năm nay, trường đại học có số lượng chỗ trống hạn chế.
Vòng tuyển sinh là vòng cuối cùng của quá trình tuyển sinh.
Chúng tôi có thể đưa ra cho bạn một lời đề nghị thông qua quá trình thanh toán.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()