
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiền đúc
Từ "coinage" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "coinare", có nghĩa là "đúc hoặc nung chảy". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "cuneus", có nghĩa là "wedge" hoặc "góc", và "are", hậu tố chỉ một hành động hoặc quá trình. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Latin "coinare" và hình thành nên từ "coinage," ban đầu có nghĩa là hành động đúc hoặc đúc tiền xu. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm cả quá trình đúc tiền, cũng như loại tiền tệ do quá trình này tạo ra. Ngày nay, "coinage" dùng để chỉ việc tạo ra tiền xu, bao gồm cả thiết kế, sản xuất và lưu thông của chúng.
danh từ
sự đúc tiền
tiền đúc
hệ thống tiền tệ
a decimal coinage: hệ thống tiền tệ thập tiến
the coins used in a particular place or at a particular time; coins of a particular type
các đồng tiền được sử dụng ở một nơi cụ thể hoặc vào một thời điểm cụ thể; đồng tiền thuộc một loại cụ thể
Tiền đúc La Mã
tiền xu vàng/bạc/đồng
the system of money used in a particular country
hệ thống tiền được sử dụng ở một quốc gia cụ thể
tiền đúc thập phân
a word or phrase that has been invented recently; the process of inventing a word or phrase
một từ hoặc cụm từ mới được phát minh gần đây; quá trình phát minh ra một từ hoặc cụm từ
tiền đúc mới
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()