Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cosset trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cosset

cossetverb

vết cắn

/ˈkɒsɪt//ˈkɑːsɪt/

Nguồn gốc của từ vựng cosset

Trong cách sử dụng hiện đại, "cosset" thường mô tả hành động đối xử với ai đó hoặc vật gì đó với sự chăm sóc quá mức, thường là với mục đích bảo vệ hoặc giữ gìn. Ví dụ: "The new mother was cossetting her baby, being overly attentive to its every need." Ngoài ra, "cosset" cũng có thể ám chỉ cảm giác thoải mái quá mức hoặc tận hưởng trong môi trường thoải mái, như trong: "The spa resort was cossetting me, providing a serene and relaxing atmosphere."

Tóm tắt từ vựng cosset

type danh từ

meaningcon cừu con được nâng niu

meaningngười được nâng niu nuông chiều

type ngoại động từ

meaningnâng niu, nuông chiều

Ví dụ của từ vựng cossetnamespace

  • The wealthy parents cosseted their daughter in luxurious clothing and extravagant vacations.

    Cha mẹ giàu có nuông chiều con gái bằng quần áo sang trọng và những kỳ nghỉ xa hoa.

  • The baby was cosseted by his mother in soft blankets and swaddled tightly to help him sleep.

    Em bé được mẹ quấn trong chăn mềm và quấn chặt để giúp bé ngủ.

  • The famous actor was cosseted by a team of personal trainers, nutritionists, and coaches to maintain his physical fitness.

    Nam diễn viên nổi tiếng này được một đội ngũ huấn luyện viên cá nhân, chuyên gia dinh dưỡng và người hướng dẫn chăm sóc để duy trì thể lực.

  • The politician's family cosseted her during her political campaign, shielding her from negative publicity.

    Gia đình của chính trị gia này đã nâng niu bà trong suốt chiến dịch chính trị, bảo vệ bà khỏi những lời đồn thổi tiêu cực.

  • The fragile plant required cossetting, with regular watering and a sheltered location to prevent it from wilting.

    Cây mỏng manh này cần được chăm sóc, tưới nước thường xuyên và đặt ở nơi có mái che để tránh bị héo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cosset


Bình luận ()