Ý nghĩa và cách sử dụng của từ deafen trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng deafen

deafenverb

làm điếc tai

/ˈdefn//ˈdefn/

Nguồn gốc của từ vựng deafen

Từ "deafen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deafian", có nghĩa là "làm điếc". Bản thân từ "deaf" có lịch sử lâu dài, cuối cùng bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *dʰew-, có nghĩa là "trở nên đần độn". "Deafen" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là gây mất hoặc suy giảm khả năng nghe, dù là tạm thời hay vĩnh viễn.

Tóm tắt từ vựng deafen

type ngoại động từ

meaninglàm điếc; làm inh tai, làm chói tai

meaningát (tiếng)

meaning(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

Ví dụ của từ vựng deafennamespace

  • The screeching of the subway trains deafened my ears as I waited on the platform.

    Tiếng rít của tàu điện ngầm làm tôi điếc tai khi tôi đứng đợi trên sân ga.

  • The heavy rainfall deafened the sound of my footsteps as I walked through the alley.

    Cơn mưa lớn làm át đi tiếng bước chân của tôi khi tôi bước qua con hẻm.

  • The roar of the motorcycle engine deafened my co-worker as he tried to communicate with me over the helmet radio.

    Tiếng gầm rú của động cơ xe máy làm điếc tai đồng nghiệp của tôi khi anh ấy cố gắng liên lạc với tôi qua bộ đàm trên mũ bảo hiểm.

  • The deafening silence in the theatre during the movie's intense scenes added to the suspense.

    Sự im lặng đến chói tai trong rạp chiếu phim trong những cảnh quay căng thẳng càng làm tăng thêm sự hồi hộp.

  • The firecrackers went off near my window and deafened me for several minutes.

    Tiếng pháo nổ gần cửa sổ khiến tôi bị điếc trong vài phút.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng deafen


Bình luận ()