Định nghĩa của từ dragonfly

Phát âm từ vựng dragonfly

dragonflynoun

(loài) chuồn chuồn

/ˈdraɡ(ə)nflʌɪ/

Định nghĩa của từ <b>dragonfly</b>

Nguồn gốc của từ vựng dragonfly

Từ "dragonfly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dragan-flyge", kết hợp giữa "dragan" (có nghĩa là "dragon" hoặc "serpent") và "flyge" (có nghĩa là "fly"). Tên này có thể xuất phát từ ngoại hình của loài côn trùng này. Thân hình dài, mảnh khảnh và đôi cánh lớn, óng ánh gợi lên hình ảnh một con rắn biết bay, gắn liền với rồng trong văn hóa dân gian. Tên này đã thay đổi theo thời gian, nhưng hình ảnh cốt lõi của một sinh vật giống rồng bay lượn trên không trung vẫn còn.

Tóm tắt từ vựng dragonfly

typedanh từ

meaningcon chuồn chuồn

Ví dụ của từ vựng dragonflynamespace

  • The meadow was filled with darting dragonflies, their iridescent wings flashing in the sun.

    Đồng cỏ tràn ngập những chú chuồn chuồn bay lượn, đôi cánh óng ánh của chúng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • As I sat by the pond, a dragonfly landed gracefully on the tip of my fishing rod.

    Khi tôi ngồi bên bờ ao, một con chuồn chuồn nhẹ nhàng đậu trên đầu cần câu của tôi.

  • The dragonfly skimmed low over the water's surface, its long legs trailing behind.

    Con chuồn chuồn lướt thấp trên mặt nước, đôi chân dài của nó lê lết phía sau.

  • I followed the dragonfly as it soared through the air, its wings breathing life into the scene.

    Tôi dõi theo con chuồn chuồn khi nó bay vút lên không trung, đôi cánh của nó thổi luồng sinh khí vào cảnh vật.

  • A dragonfly rested on the leaf of a lily pad, its delicate body camouflaged among the vegetation.

    Một con chuồn chuồn đang đậu trên lá súng, cơ thể mỏng manh của nó ẩn mình trong thảm thực vật.

  • The dragonfly darted up, catching a fly mid-air before settling once again on the lily pad.

    Con chuồn chuồn lao lên, bắt một con ruồi giữa không trung trước khi lại đậu xuống lá súng.

  • The dragonfly's four wings beat in unison, a symphony of motion that seemed almost impossible.

    Bốn cánh của con chuồn chuồn đập đồng bộ, tạo nên một bản giao hưởng chuyển động dường như không thể xảy ra.

  • The dragonfly was a mosaic of greens and golds, shimmering in the light.

    Con chuồn chuồn là một bức tranh khảm màu xanh lá cây và vàng, lấp lánh trong ánh sáng.

  • The dragonfly hummed contentedly as it crawled over the green grass, an explosion of energy in a world of stillness.

    Con chuồn chuồn kêu vo ve thỏa mãn khi bò trên thảm cỏ xanh, một vụ nổ năng lượng trong thế giới tĩnh lặng.

  • Time seemed to stand still as I watched the dragonfly dance, a mesmerizing sight that filled me with awe.

    Thời gian như ngừng trôi khi tôi ngắm nhìn con chuồn chuồn nhảy múa, một cảnh tượng mê hoặc khiến tôi vô cùng kinh ngạc.


Bình luận ()