Ý nghĩa và cách sử dụng của từ generalist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng generalist

generalistnoun

người thông thạo

/ˈdʒenrəlɪst//ˈdʒenrəlɪst/

Nguồn gốc của từ vựng generalist

Thuật ngữ "generalist" chủ yếu dùng để chỉ một người có kiến ​​thức và kỹ năng đa dạng hoặc rộng rãi trên nhiều lĩnh vực hoặc chuyên ngành. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi thuật ngữ "genere" được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ một loại tác phẩm văn học cụ thể. Vào thế kỷ 17, từ "general" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người có nhiều kiến ​​thức và khả năng. Cụ thể, nó được sử dụng để mô tả sĩ quan chỉ huy của một đội quân hoặc hải quân, người chịu trách nhiệm chung cho mọi khía cạnh của các hoạt động quân sự. Theo thời gian, việc sử dụng "general" bao gồm nhiều vai trò hành chính và chính trị hơn, và nó bắt đầu được liên kết với một người có nhiều kinh nghiệm và chuyên môn trong nhiều lĩnh vực. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "generalist" nổi lên như một mô tả cụ thể hơn cho những cá nhân sở hữu nhiều kỹ năng và kiến ​​thức bên ngoài một nghề nghiệp hoặc chuyên môn cụ thể. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn trong các lĩnh vực như quản lý, nơi nó được coi là một đặc điểm mong muốn đối với các nhà lãnh đạo có thể giám sát nhiều chức năng trong một tổ chức. Ngày nay, thuật ngữ "generalist" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, học thuật và nghệ thuật, để mô tả những cá nhân có khả năng hoạt động hiệu quả trong nhiều lĩnh vực hoặc có nhiều sở thích trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong khi một số người có thể coi những người theo chủ nghĩa tổng quát là "thợ nào cũng biết, chẳng giỏi nghề nào" do thiếu chuyên môn, những người ủng hộ nền giáo dục tổng quát cho rằng việc có nền giáo dục khai phóng rộng rãi cung cấp cho cá nhân nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai và sự phát triển nghề nghiệp.

Ví dụ của từ vựng generalistnamespace

  • Lena is a generalist in marketing, with experience in several areas such as market research, product development, and brand management.

    Lena là chuyên gia marketing có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và quản lý thương hiệu.

  • Due to its versatility, electric power is a generalist among sources of renewable energy that can be converted into various forms of energy.

    Do tính linh hoạt của mình, điện là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất có thể chuyển đổi thành nhiều dạng năng lượng khác nhau.

  • Sally's job as a generalist in healthcare allows her to work in various medical specialties, including pediatrics, geriatrics, and obstetrics.

    Công việc bác sĩ đa khoa trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe của Sally cho phép cô làm việc ở nhiều chuyên khoa y tế khác nhau, bao gồm nhi khoa, lão khoa và sản khoa.

  • The painter described herself as a generalist, as she was equally skilled in oil, watercolor, and acrylic painting techniques.

    Nữ họa sĩ tự mô tả mình là một họa sĩ đa năng vì bà có kỹ năng vẽ tranh sơn dầu, màu nước và acrylic.

  • The company's CEO, who started as a software programmer, has since evolved into a generalist, with skills in product management, finance, and operations.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, người bắt đầu là một lập trình viên phần mềm, sau đó đã trở thành một chuyên gia đa năng, có kỹ năng về quản lý sản phẩm, tài chính và vận hành.


Bình luận ()