Định nghĩa của từ got

Phát âm từ vựng got

gotverb

lấy

/ɡɒt//ɡɑːt/

Nguồn gốc của từ vựng got

Nguồn gốc của từ "got" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "gād", ban đầu có nghĩa là "thu được", "lấy được" hoặc "thu được". Từ tiếng Anh cổ này đã phát triển thành "gaht" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "got" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Động từ "got" ban đầu được dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc thu được, như trong "I got the job," hoặc "He got the ball." Theo thời gian, nó đã trở thành một từ đa năng cũng có thể được dùng như một động từ trợ động, cho thấy tính hữu ích về mặt ngữ pháp của nó trong tiếng Anh. Từ "got" cũng độc đáo ở chỗ nó có thể được dùng ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ mà không có bất kỳ thay đổi nào, giúp nó dễ dàng phân biệt với các từ tương tự như "gone" và "went". Sự đơn giản và ngắn gọn của nó đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, cả dưới dạng nói và viết.

Tóm tắt từ vựng got

typexem get

Ví dụ của từ vựng gotnamespace

  • I got a promotion at work today! I'm thrilled with the news.

    Hôm nay tôi được thăng chức ở công ty! Tôi rất vui mừng với tin này.

  • Did you get my text message? I sent it an hour ago.

    Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không? Tôi đã gửi nó cách đây một giờ.

  • I got a flat tire on my way to work this morning. It was really frustrating.

    Sáng nay tôi bị xịt lốp xe trên đường đi làm. Thật sự rất bực mình.

  • Have you gotten your hair cut recently? It looks great on you.

    Gần đây bạn có cắt tóc không? Tóc bạn trông rất đẹp.

  • I got your package yesterday and was glad to see that everything arrived in good condition.

    Tôi đã nhận được gói hàng của bạn ngày hôm qua và rất vui khi thấy mọi thứ đều trong tình trạng tốt.

  • When I woke up this morning, I got a call from my friend inviting me to go out for drinks tonight.

    Khi tôi thức dậy sáng nay, tôi nhận được cuộc gọi từ bạn tôi mời tôi đi uống nước tối nay.

  • I got a life-changing diagnosis from my doctor yesterday. I'm still in shock.

    Hôm qua, tôi đã nhận được chẩn đoán thay đổi cuộc đời từ bác sĩ. Tôi vẫn còn sốc.

  • After weeks of searching, I finally got a job interview. I'm really excited about it.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, cuối cùng tôi cũng có được một cuộc phỏng vấn xin việc. Tôi thực sự phấn khích về điều đó.

  • Did you get any snow in your area last night? We got a few inches here.

    Đêm qua khu vực của bạn có tuyết rơi không? Ở đây có vài inch tuyết.

  • I got lost on my way to your house yesterday, but I eventually found my way. Sorry for being late!

    Hôm qua tôi bị lạc đường trên đường đến nhà bạn, nhưng cuối cùng tôi cũng tìm được đường. Xin lỗi vì đã đến muộn!


Bình luận ()