Ý nghĩa và cách sử dụng của từ joyride trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng joyride

joyridenoun

chuyến đi vui vẻ

/ˈdʒɔɪraɪd//ˈdʒɔɪraɪd/

Nguồn gốc của từ vựng joyride

Nguồn gốc của từ "joyride" có từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1890 và được cho là bắt nguồn từ sự vui vẻ và phấn khích liên quan đến một chuyến đi chơi hoặc dã ngoại. "joyride" dùng để chỉ một chuyến đi chơi hoặc dã ngoại không có mục đích hoặc chương trình cụ thể nào, thường là cùng bạn bè hoặc gia đình, thường là bằng xe ngựa hoặc sau đó là ô tô. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi việc sở hữu ô tô trở nên phổ biến hơn và mọi người bắt đầu đi du lịch đường dài để giải trí. Với sự phát triển của văn hóa thanh thiếu niên và nhạc rock 'n' roll vào những năm 1950 và 1960, cụm từ này đã mang một hàm ý mới, ám chỉ sự hồi hộp và tự do khi ăn cắp ô tô và lái nó đi chơi, thường là không được phép. Ngày nay, thuật ngữ "joyride" đã trở thành từ đồng nghĩa với hành vi lái xe liều lĩnh và bất hợp pháp.

Ví dụ của từ vựng joyridenamespace

  • Last night, a group of teenagers went on a spontaneous joyride in an old car, cruising through the streets and blasting music.

    Đêm qua, một nhóm thanh thiếu niên đã tự ý lái xe ô tô cũ đi khắp các con phố và bật nhạc thật to.

  • The thrill-seeking friends embarked on a joyride through the countryside, with the wind in their hair and the sun on their faces.

    Những người bạn thích cảm giác mạnh đã bắt đầu chuyến đi vui vẻ qua vùng nông thôn, với gió thổi qua tóc và ánh nắng chiếu trên khuôn mặt.

  • My sister and I took my dad's car for a delightful joyride, laughing and singing along to our favorite songs.

    Chị gái tôi và tôi đã lấy xe của bố tôi để đi chơi một chuyến thật vui vẻ, vừa cười vừa hát theo những bài hát yêu thích của chúng tôi.

  • The couple went on a romantic joyride after their wedding, relishing every moment and savoring the newness of their love.

    Cặp đôi đã có chuyến đi lãng mạn sau đám cưới, tận hưởng từng khoảnh khắc và cảm nhận sự mới mẻ trong tình yêu.

  • The kids' joyride in the park turned into an adventure when they stumbled upon a hidden pond and splashed around in the water.

    Chuyến đi chơi của trẻ em trong công viên đã trở thành một cuộc phiêu lưu khi chúng tình cờ phát hiện ra một ao nước ẩn và nô đùa dưới nước.


Bình luận ()