Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lamentation trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lamentation

lamentationnoun

than thở

/ˌlæmənˈteɪʃn//ˌlæmənˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng lamentation

Từ "lamentation" bắt nguồn từ tiếng Latin "lamentatio", có nghĩa là "tiếng than khóc hoặc tiếng khóc than". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "lamentare", có nghĩa là "than khóc". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ "lamentum", ám chỉ tiếng khóc than hoặc bài hát buồn thảm. Khái niệm than khóc đã hiện diện trong văn hóa loài người trong nhiều thế kỷ, phản ánh trải nghiệm chung về nỗi buồn và đau buồn. Do đó, "lamentation" đã trở thành một từ mạnh mẽ nắm bắt được bản chất của nỗi buồn sâu sắc và sự thương tiếc.

Tóm tắt từ vựng lamentation

type danh từ

meaningsự than khóc

meaninglời than van

Ví dụ của từ vựng lamentationnamespace

  • After hearing the news of her father's passing, Sarah found herself overcome with lamentations, her heart heavy with grief.

    Sau khi nghe tin cha qua đời, Sarah thấy lòng mình tràn ngập nỗi đau buồn, trái tim cô nặng trĩu.

  • The wail of the new mother was a symphony of lamentations as she cradled her fragile baby in her arms.

    Tiếng than khóc của người mẹ mới là một bản giao hưởng than khóc khi cô ôm đứa con nhỏ bé của mình trong tay.

  • Following the failure of the harvest, the farmers gathered in a field, their faces etched with deep lines of lamentation as they mourned the loss of their livelihood.

    Sau khi mất mùa, những người nông dân tụ tập trên một cánh đồng, khuôn mặt hằn sâu những nếp nhăn than khóc vì mất đi kế sinh nhai.

  • The lamentations of the poverty-stricken crowd echoed through the streets, a mournful chorus of despair.

    Tiếng than khóc của đám đông nghèo đói vang vọng khắp các con phố, một bản hợp xướng buồn thảm của sự tuyệt vọng.

  • At the funeral, the sound of the mourner's laments filled the air, a bittersweet tune of deep sorrow.

    Trong đám tang, tiếng than khóc của người đưa tang vang vọng khắp không trung, một giai điệu buồn vui lẫn lộn.


Bình luận ()