Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lockjaw trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lockjaw

lockjawnoun

khóa hàm

/ˈlɒkdʒɔː//ˈlɑːkdʒɔː/

Nguồn gốc của từ vựng lockjaw

Từ "lockjaw" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "tetanus", một tình trạng do độc tố vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn uốn ván được tìm thấy trong các hạt đất và bụi, và độc tố mà nó tạo ra ảnh hưởng đến hệ thần kinh, khiến các cơ co giật và cứng lại. Tình trạng này thường dẫn đến co thắt cơ hàm, khiến nạn nhân khó hoặc không thể mở miệng, do đó có thuật ngữ "lockjaw". Thuật ngữ "lockjaw" lần đầu tiên được ghi lại trong tài liệu y khoa vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ thông tục phổ biến để chỉ bệnh uốn ván.

Ví dụ của từ vựng lockjawnamespace

  • After the dental procedure, the patient developed lockjaw due to excessive bleeding and swelling in the jaw muscles.

    Sau khi thực hiện thủ thuật nha khoa, bệnh nhân bị cứng hàm do chảy máu quá nhiều và sưng ở cơ hàm.

  • The boxer's powerful bite during the match left his opponent with a severe case of lockjaw, causing his mouth to remain closed for days.

    Cú cắn mạnh mẽ của võ sĩ trong trận đấu đã khiến đối thủ của anh bị cứng hàm nghiêm trọng, khiến miệng anh phải ngậm chặt trong nhiều ngày.

  • The victim's rigor mortis set in so quickly that her facial muscles became locked in a permanent expression of lockjaw.

    Tình trạng cứng đờ tử thi của nạn nhân diễn ra nhanh đến mức các cơ mặt của cô bị cứng đờ vĩnh viễn.

  • The lockjaw afflicted the musician's throat muscles, making it difficult for him to sing or speak without excessive pain.

    Bệnh cứng hàm ảnh hưởng đến các cơ ở cổ họng của nhạc sĩ, khiến anh khó có thể hát hoặc nói mà không bị đau đớn dữ dội.

  • The lockjaw caused the character's cheeks to bulge unnaturally as his facial muscles twisted in torture.

    Kiểu khóa hàm này khiến má của nhân vật phồng lên một cách bất thường khi các cơ mặt bị xoắn lại vì đau đớn.


Bình luận ()