Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mollycoddle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mollycoddle

mollycoddleverb

Mollycoddle

/ˈmɒlikɒdl//ˈmɑːlikɑːdl/

Nguồn gốc của từ vựng mollycoddle

Từ "mollycoddle" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 ở Quần đảo Anh. Từ này ám chỉ một nhân vật tên là "Molly" được y tá của mình chiều chuộng và bảo vệ quá mức, hay "coddle", khiến cô trở nên quá nhạy cảm và hư hỏng. Bản thân thuật ngữ "coddle" ám chỉ hành động bảo vệ và chiều chuộng một đứa trẻ, tương tự như việc nấu trứng trong một chiếc nồi hoặc lọ có nắp đậy gọi là "coddler". Mối liên hệ từ nguyên này càng nhấn mạnh thêm việc chiều chuộng một đứa trẻ mỏng manh và nhạy cảm như một quả trứng được nuông chiều. Ban đầu, "mollycoddle" được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng một người nào đó yếu đuối, quá mỏng manh hoặc được bảo vệ quá mức. Ngày nay, từ này thường dùng để chỉ một người quá nhạy cảm, cầu kỳ hoặc quá phụ thuộc vào người khác để được an ủi hoặc hỗ trợ. Tuy nhiên, một số người hiện nay sử dụng nó theo nghĩa tích cực hơn, chỉ ra sự chăm sóc và tình cảm đặc biệt dành cho người dễ bị tổn thương hoặc người già. Trong suốt lịch sử của mình, "mollycoddle" vẫn là một thuật ngữ không chính thức trong từ điển tiếng Anh của Anh, thể hiện quan niệm đương đại về việc chiều chuộng trẻ nhỏ. Nó đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng thông qua văn học, chẳng hạn như tiểu thuyết "Great Expectations" của Charles Dickens, trong đó "Molly Coddles" được nhắc đến như một nhân vật. Nhìn chung, "mollycoddle" là một từ lâu đời và đầy màu sắc, phản ánh các giá trị của việc nuôi dạy và chăm sóc trẻ em trong văn hóa Anh.

Tóm tắt từ vựng mollycoddle

typengoại động từ

meaningnuông chiều thái quá

typedanh từ

meaningngười được nuông chiều thái quá

Ví dụ của từ vựng mollycoddlenamespace

  • My aunt is such a mollycoddle that she packs an extra blanket and pillow in her carry-on luggage even for a one-night stay.

    Cô tôi là người rất chiều chuộng tôi đến mức cô ấy còn mang theo cả chăn và gối trong hành lý xách tay ngay cả khi chỉ ở lại một đêm.

  • The new parenting book recommends avoiding mollycoddling by allowing your baby to cry for a few minutes before picking them up.

    Cuốn sách hướng dẫn nuôi dạy con mới khuyên bạn nên tránh chiều chuộng trẻ bằng cách để trẻ khóc trong vài phút trước khi bế trẻ lên.

  • The coach warned the parents not to mollycoddle their children by rewarding them excessively for completing simple tasks.

    Người hướng dẫn cảnh báo các bậc phụ huynh không nên nuông chiều con cái bằng cách thưởng cho chúng quá mức khi chúng hoàn thành những nhiệm vụ đơn giản.

  • The modern workforce is shifting away from mollycoddling employees by providing them with challenging tasks and trusting them to complete them.

    Lực lượng lao động hiện đại đang dần thay đổi từ việc chiều chuộng nhân viên sang giao cho họ những nhiệm vụ đầy thử thách và tin tưởng họ có thể hoàn thành.

  • Some educational experts suggest that mollycoddling students by shielding them from failure is not preparing them for the real world.

    Một số chuyên gia giáo dục cho rằng việc nuông chiều học sinh bằng cách che chở các em khỏi thất bại sẽ không giúp các em chuẩn bị cho thế giới thực.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng mollycoddle


Bình luận ()