Ý nghĩa và cách sử dụng của từ performative trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng performative

performativeadjective

biểu diễn

/pəˈfɔːmətɪv//pərˈfɔːrmətɪv/

Nguồn gốc của từ vựng performative

Từ "performative" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Ban đầu, nó ám chỉ hành động thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, chủ yếu trong bối cảnh sân khấu và âm nhạc. Nghĩa này của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "performare", có nghĩa là "hoàn thành hoặc hoàn thành". Vào giữa thế kỷ 20, nhà triết học J.L. Austin đã định nghĩa lại thuật ngữ này trong cuốn sách "How to Do Things with Words" (1962) của ông. Austin lập luận rằng một số biểu thức ngôn ngữ, chẳng hạn như lời nói hoặc tuyên bố, không chỉ mang tính mô tả mà còn mang tính biểu diễn, nghĩa là chúng không chỉ đơn thuần báo cáo về thế giới mà thay vào đó, chúng ban hành hoặc hoàn thành mọi thứ trên thế giới. Nói cách khác, ngôn ngữ biểu diễn không chỉ là mô tả thực tế mà còn là tạo ra hoặc thay đổi thực tế. Khái niệm mở rộng về tính biểu diễn này kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm xã hội học, nhân chủng học, triết học và ngôn ngữ học, và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả cách ngôn ngữ, hành động và biểu diễn định hình và tạo ra thực tế.

Tóm tắt từ vựng performative

typedanh từ

meaningbiểu hiện

Ví dụ của từ vựng performativenamespace

  • During the opening ceremony of the festival, the mayor gave a performative speech, officially declaring the event open.

    Trong lễ khai mạc lễ hội, thị trưởng đã có bài phát biểu chính thức tuyên bố sự kiện khai mạc.

  • The merger between the two companies was made official with a performative signing ceremony in the presence of representatives from both organizations.

    Việc sáp nhập giữa hai công ty đã được chính thức thực hiện bằng một buổi lễ ký kết có sự chứng kiến ​​của đại diện từ cả hai tổ chức.

  • As part of the ritual, the bride and groom exchanged performative vows, pledging their love and commitment to each other.

    Trong nghi lễ này, cô dâu và chú rể trao nhau lời thề nguyện, cam kết tình yêu và sự cam kết của họ với nhau.

  • After presenting evidence in court, the attorney delivered a powerful performative closing argument, urging the judge and jury to find her client not guilty.

    Sau khi trình bày bằng chứng tại tòa, luật sư đã đưa ra lời lập luận kết thúc mạnh mẽ, thúc giục thẩm phán và bồi thẩm đoàn tuyên bố thân chủ của mình vô tội.

  • The CEO gave a rousing performative speech at the annual shareholder meeting, trumpeting the company's successes and outlining future growth strategies.

    Tổng giám đốc điều hành đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết tại cuộc họp cổ đông thường niên, ca ngợi những thành công của công ty và vạch ra các chiến lược tăng trưởng trong tương lai.


Bình luận ()