
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ổ cắm ra
Cụm từ "prise out" là tình huống mà một vật thể được trích xuất hoặc lấy ra khỏi vị trí cố định hoặc nhúng vào. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Bản thân động từ "prise" đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "tóm lấy", "lấy" hoặc "nắm bắt". Tiền tố "re-" trong tiếng Anh trung đại được thêm vào trong một số tình huống khiến nghĩa của nó thay đổi đôi chút thành "lấy đi" hoặc "loại bỏ". Vì vậy, "prise out" xuất hiện từ sự kết hợp của hai từ này. Trong thời gian này, "prise out" chủ yếu được sử dụng để mô tả việc tháo một vật phẩm đã bị khóa hoặc buộc chặt, như chìa khóa ra khỏi ổ khóa hoặc đinh ra khỏi tường. Nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong xây dựng, nghề mộc và gia công kim loại, vì những nghề này đòi hỏi phải tháo nhiều loại vật thể ra khỏi các cấu trúc cụ thể. Ngày nay, từ "prise out" vẫn thường được sử dụng trong nhiều hoạt động xây dựng khác nhau và trong cuộc sống hàng ngày khi bạn cần lấy một vật ra khỏi một vật cố định hoặc bề mặt, chẳng hạn như tháo nút chai bị kẹt ra khỏi chai hoặc loại bỏ vết lõm trên cửa. Nó chắc chắn vẫn là một thuật ngữ hữu ích và thiết yếu, vì nhiều tình huống đòi hỏi phải tháo một vật một cách cẩn thận, đặc biệt là để tránh làm hỏng vật đó hoặc vật mà nó được nhúng vào.
Bác sĩ nha khoa cẩn thận nạy phần trám bị sâu ra khỏi răng hàm của bệnh nhân.
Nhà khảo cổ học đã khéo léo nhổ hiện vật tinh xảo này lên khỏi mặt đất, cẩn thận không làm hỏng nó.
Người thợ máy kiên trì tháo con bu-lông cứng đầu không chịu nhúc nhích ra khỏi động cơ.
Người thợ sửa ống nước khéo léo nạy đường ống thoát nước bị kẹt ra sau khi thông tắc bằng pít-tông.
Người thợ sơn tỉ mỉ nạy lớp giấy dán tường cũ bong tróc, để lộ lớp thạch cao mới bên dưới.
Người thợ kim hoàn nhẹ nhàng lấy viên đá quý ra khỏi khung, chuẩn bị để sửa chữa.
Thợ điện đã thành công trong việc nạy hệ thống dây điện bị lỗi ra khỏi tường, tìm ra nguyên nhân gây ra sự cố mạch điện.
Người thợ mộc khéo léo nạy lớp ván sàn mục nát ra, để lộ mức độ hư hại do ẩm ướt bên dưới.
Bác sĩ phẫu thuật nhẹ nhàng nhổ chiếc răng bị nhiễm trùng ra khỏi miệng bệnh nhân, chuẩn bị nhổ răng.
Nhân viên bảo trì liên tục phá cửa thang máy bị kẹt để hành khách có thể thoát ra ngoài an toàn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()