Ý nghĩa và cách sử dụng của từ reckon up trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng reckon up

reckon upphrasal verb

tính toán

////

Nguồn gốc của từ vựng reckon up

Cụm từ "reckon up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rcēan," có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ này phát triển theo thời gian thông qua tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "reckenen" trong tiếng Hà Lan trung đại và "rekken" trong tiếng Hà Lan. Từ đó, cụm từ này quay trở lại tiếng Anh, nơi nó được ghi chép lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 15. Ngày nay, "reckon up" thường được sử dụng như một cụm động từ, có nghĩa là tổng hoặc tính tổng của một cái gì đó, thường trong bối cảnh tài chính hoặc kế toán. Nguồn gốc của từ này và sự phát triển của nó qua các ngôn ngữ khác nhau cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ lịch sử chặt chẽ giữa tiếng Anh, tiếng Hà Lan và tiếng Đức.

Ví dụ của từ vựng reckon upnamespace

  • After days of shopping, Sarah finally reckoned up the total cost of her purchases, which came to over $500.

    Sau nhiều ngày mua sắm, cuối cùng Sarah đã tính toán được tổng chi phí mua sắm của mình, lên tới hơn 500 đô la.

  • The accountant reckoned up the company's expenses for the quarter, which showed a significant loss.

    Kế toán viên đã tính toán chi phí của công ty trong quý này và thấy có khoản lỗ đáng kể.

  • The waiter brought the bill over for the couple to reckon up, and they were met with a hefty amount that left themIN shock.

    Người phục vụ mang hóa đơn đến cho cặp đôi tính tiền, và họ nhìn thấy một số tiền lớn khiến họ vô cùng sốc.

  • Reckoning up the damages, the insurance company decided to pay out a settlement totaling $,000.

    Sau khi tính toán thiệt hại, công ty bảo hiểm quyết định chi trả số tiền dàn xếp là 1.000 đô la.

  • The engineer estimated the cost of the project and then reckoned up the materials required, ensuring everything was within budget.

    Người kỹ sư ước tính chi phí của dự án và sau đó tính toán vật liệu cần thiết, đảm bảo mọi thứ đều nằm trong ngân sách.


Bình luận ()