
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dại, hoang
Từ "wild" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wilþiz", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wel-". Gốc này có nghĩa là "muốn, muốn", và cũng liên quan đến khái niệm "desire". Trong tiếng Anh cổ, từ "wild" (được biểu thị bằng cách viết "wilde") ám chỉ thứ gì đó không được kiểm soát, không được thuần hóa hoặc đầy đam mê. Nó thường được dùng để mô tả những loài động vật chưa được thuần hóa hoặc hung dữ. Ví dụ, bài thơ tiếng Anh cổ "Beowulf" mô tả một con gấu "wild" là một loài thú dữ và không được thuần hóa. Theo thời gian, ý nghĩa của "wild" mở rộng để bao gồm các khái niệm như tự do, độc lập và kết nối với thiên nhiên. Ngày nay, từ "wild" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ thế giới tự nhiên hoang dã đến hành vi liều lĩnh và cảm xúc hung hăng.
tính từ
dại, hoang (ở) rừng
to shoot wild: bắn lung tung
to talk wild: nói lung tung bừa b i
wild beasts: d thú, thú rừng
chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
man rợ, man di, chưa văn minh
wild tribes: bộ lạc man rợ
phó từ
vu v, bừa b i, lung tung
to shoot wild: bắn lung tung
to talk wild: nói lung tung bừa b i
wild beasts: d thú, thú rừng
living or growing in natural conditions; not kept in a house or on a farm
sống hoặc phát triển trong điều kiện tự nhiên; không được giữ trong nhà hoặc trên trang trại
động vật hoang dã/chim/hoa
cá hồi hoang dã
nấm/lúa dại
Cây mọc hoang ven bờ sông.
Mục đích của họ là ghi lại quần thể hoang dã của các loài đang biến mất nhanh chóng.
một con lợn rừng
Những con chó sống hoang dã trên đường phố.
Hoa mọc hoang trên núi.
một con thỏ hoang dã
dâu rừng
in its natural state; not changed by people
ở trạng thái tự nhiên; không được thay đổi bởi mọi người
sự tàn phá rừng và các vùng đất hoang dã khác
vùng đất hoang dã
Hòn đảo là một nơi hoang dã và cô đơn.
Đây thực sự là vùng quê hoang sơ và hoang sơ.
having no discipline or control
không có kỷ luật hoặc kiểm soát
Cậu bé hoang dã và hoàn toàn mất kiểm soát.
Anh ta có một cái nhìn hoang dã trong mắt.
một người phụ nữ có mái tóc hoang dã
tâm trạng thất thường
Có một khía cạnh hoang dã ở anh ấy.
Tóc cô ấy khá hoang dã.
Ban nhạc nổi tiếng với những hành vi ngông cuồng.
full of very strong feeling
đầy cảm giác rất mạnh mẽ
Đám đông đã đi hoang dã.
Nó khiến tôi phát điên (= rất tức giận) khi thấy sự lãng phí như vậy.
Mọi thứ về cô ấy khiến anh ấy phát điên (= khiến anh ấy thích cô ấy rất nhiều).
tiếng cười hoang dã/lễ kỷ niệm
Cặp đôi đang nhảy múa một cách hoang dã.
Khi ban nhạc xuất hiện, đám đông trở nên cuồng nhiệt.
Đám đông cuồng nhiệt vì phấn khích.
Đó là câu chuyện về một mối tình hoang dã và lãng mạn.
Không gì có thể làm mờ đi cảm giác phấn khích cuồng nhiệt đang bao trùm lấy họ.
Bài phát biểu của ông đã được chào đón bằng những tràng pháo tay cuồng nhiệt.
not carefully planned; not sensible or accurate
không được lên kế hoạch cẩn thận; không hợp lý hoặc chính xác
Anh ta phỏng đoán hoang đường về câu trả lời.
lời buộc tội ngông cuồng
very good, pleasant or exciting
rất tốt, thú vị hoặc thú vị
Chúng tôi đã có khoảng thời gian hoang dã ở New York.
very enthusiastic about somebody/something
rất nhiệt tình với ai/cái gì
Cô ấy hoàn toàn cuồng nhiệt vì anh ấy.
Cô ấy hoàn toàn cuồng nhiệt vì anh ấy.
Tôi không hoang mang về ý tưởng này.
affected by storms and strong winds
bị ảnh hưởng bởi bão và gió mạnh
một đêm hoang dã
Biển thật hoang sơ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()