
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tránh xa
Cụm từ "shy away" có nguồn gốc từ cuối những năm 1500 trong tiếng Anh trung đại. Nguồn gốc của nó nằm trong từ tiếng Anh cổ "scīan", có nghĩa là "tránh" hoặc "thực hiện hành vi thu nhỏ". Cụm từ này được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó có dạng "schyen". "sch-" ở đầu từ đại diện cho tiền tố tiếng Anh cổ "sc-", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sk-", có nghĩa là "che chắn" hoặc "bảo vệ". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này đã phát triển do những thay đổi về ngôn ngữ. "sch-" ở đầu từ đã chuyển thành "sh-" do ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ, một ngôn ngữ Đức được người Viking nói. Ngoài ra, "ye" trong "shyen" bắt đầu chuyển thành "y" do ảnh hưởng của tiếng Latin và tiếng Pháp. Đến cuối những năm 1500, cách viết của từ này đã ổn định ở dạng hiện tại, "shy away." Hai từ riêng biệt "shy" và "away" hiện đã được hợp nhất, nhưng nguồn gốc của chúng vẫn được kết nối. "Shy" tiếp tục thể hiện một đặc điểm liên quan đến việc tránh né hoặc rút lui, trong khi "away" truyền đạt sự di chuyển hoặc trốn thoát. Trong tiếng Anh hiện đại, "shy away" được sử dụng để mô tả khuynh hướng tránh né hoặc rút lui khỏi một tình huống hoặc đối tượng cụ thể của một người do lo lắng hoặc khó chịu. Mặc dù ý nghĩa của cụm từ này không thay đổi đáng kể kể từ khi xuất hiện, nhưng cách sử dụng của nó đã mở rộng và trở nên phổ biến hơn, phản ánh sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.
Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng đầu tư vào một cổ phiếu có rủi ro cao, nhưng khách hàng lại ngại đầu tư vì muốn an toàn hơn.
Quá khứ tai tiếng của chính trị gia này gần như khiến cử tri tránh xa chiến dịch của ông, nhưng ông đã sớm lấy lại được lòng tin của họ.
Người đi bộ đường dài cảm thấy nguy hiểm và tránh xa con đường mòn xa lạ, lựa chọn con đường khác dễ đi hơn.
Ban đầu, tác giả có chút ngần ngại khi gửi tác phẩm của mình để xuất bản, nhưng cuối cùng, cô quyết định vượt qua sự tự ti và thực hiện bước đột phá.
Cậu sinh viên này đã bị choáng ngợp bởi sự phức tạp của dự án và định từ bỏ nó, nhưng đã vượt qua được nỗi lo lắng và hoàn thành bài tập.
Vận động viên này cảm thấy lo lắng về viễn cảnh phải thi đấu với những đối thủ giàu kinh nghiệm hơn, nhưng cuối cùng đã quyết định vượt qua nỗi sợ hãi và dốc hết sức mình.
Tổng giám đốc điều hành phải đối mặt với sự chỉ trích ngày càng tăng từ hội đồng quản trị và đã cân nhắc đến việc nộp đơn từ chức, nhưng cuối cùng đã quyết định tránh bỏ cuộc và thay vào đó là nỗ lực giải quyết những lo ngại của họ.
Người lái xe phát hiện có băng trên đường phía trước và theo bản năng tránh xa bề mặt trơn trượt, cẩn thận tránh xa nó.
Nhà khoa học tỏ ra nghi ngờ về quy trình thử nghiệm mới này, nhưng cuối cùng đã quyết định vượt qua nỗi lo lắng và thử nghiệm nó.
Lúc đầu, nam diễn viên có chút do dự khi đảm nhận vai diễn mới nhất này, nhưng cuối cùng anh quyết định vượt qua sự bất an của mình và có một màn trình diễn xuất sắc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()