Ý nghĩa và cách sử dụng của từ singularly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng singularly

singularlyadverb

số ít

/ˈsɪŋɡjələli//ˈsɪŋɡjələrli/

Nguồn gốc của từ vựng singularly

"Singularly" bắt nguồn từ tiếng Latin "singularis", có nghĩa là "duy nhất, đơn độc, độc đáo". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "singulier", và cuối cùng thành tiếng Anh "singular". Hậu tố "-ly" được thêm vào "singular" để tạo ra trạng từ "singularly," có nghĩa là "theo cách riêng biệt, đặc biệt hoặc đáng chú ý". Do đó, "singularly" phản ánh ý tưởng về một cái gì đó là đặc biệt hoặc đáng chú ý, bắt nguồn từ nghĩa gốc của nó là "single" hoặc "duy nhất".

Tóm tắt từ vựng singularly

typetính từ

meaningkhác thường, kỳ quặc

meaningrất, đáng chú ý, phi thường

Ví dụ của từ vựng singularlynamespace

  • The athlete trained singularly for the upcoming marathon, devoting all of her time and energy to prepping for the race.

    Vận động viên này đã tập luyện riêng cho cuộc chạy marathon sắp tới, dành toàn bộ thời gian và sức lực để chuẩn bị cho cuộc đua.

  • The book's contents were studied singularly by the librarian, as she carefully examined each page for signs of wear or damage.

    Nội dung của cuốn sách được thủ thư nghiên cứu kỹ lưỡng bằng cách kiểm tra cẩn thận từng trang để tìm dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng.

  • The musician's performance was carried out singularly, with no backing band or accompaniment required to enhance the melody.

    Phần trình diễn của nhạc sĩ được thực hiện một cách độc lập, không cần ban nhạc hỗ trợ hay nhạc đệm để tăng thêm giai điệu.

  • The chef chose to prepare the dish singularly, using only the freshest ingredients and no shortcuts or substitutions.

    Đầu bếp đã chọn cách chế biến món ăn theo cách riêng, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi nhất và không cắt xén hay thay thế nguyên liệu.

  • The painter created the piece singularly, executing every stroke of the brush with meticulous care and attention.

    Người họa sĩ đã tạo ra tác phẩm này một cách độc đáo, thực hiện từng nét cọ với sự chăm chút và cẩn thận tỉ mỉ.


Bình luận ()