Ý nghĩa và cách sử dụng của từ soundlessly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng soundlessly

soundlesslyadverb

âm thanh không có gì

/ˈsaʊndləsli//ˈsaʊndləsli/

Nguồn gốc của từ vựng soundlessly

"Soundlessly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sund", có nghĩa là "âm thanh" và hậu tố "-less", biểu thị sự vắng mặt hoặc thiếu hụt một cái gì đó. Bản thân "Sound" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sund", có liên quan đến tiếng Latin "sonus", có nghĩa là "âm thanh". Do đó, "soundlessly" theo nghĩa đen là "không có âm thanh". Đây là sự kết hợp của từ gốc của âm thanh và hậu tố biểu thị sự vắng mặt của phẩm chất đó.

Ví dụ của từ vựng soundlesslynamespace

  • The leaves rustled soundlessly in the quiet of the early morning.

    Những chiếc lá xào xạc không một tiếng động trong sự tĩnh lặng của buổi sáng sớm.

  • The snow falling outside the window made not a single sound, as if it were settling soundlessly onto the ground.

    Tuyết rơi bên ngoài cửa sổ không phát ra tiếng động nào, như thể chúng đang lặng lẽ rơi xuống đất.

  • The car drove along the empty highway, its tires rolling soundlessly over the pavement.

    Chiếc xe chạy dọc theo con đường cao tốc vắng vẻ, lốp xe lăn không một tiếng động trên mặt đường.

  • The clock ticked soundlessly in the empty room, its hands moving silently through the night.

    Chiếc đồng hồ tích tắc không một tiếng động trong căn phòng trống, kim đồng hồ chuyển động lặng lẽ trong đêm.

  • The keyboard keys were pressed soundlessly, as the enraptured audience held their breath in anticipation of the pianist's next note.

    Các phím đàn được nhấn một cách im lặng, trong khi khán giả say mê nín thở chờ đợi nốt nhạc tiếp theo của nghệ sĩ dương cầm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng soundlessly


Bình luận ()