
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dụng cụ, đồ dùng
Từ "tool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "tul", dùng để chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Từ tiếng Anh cổ này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "tuliz" và cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "tuelve", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo kiểu". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "tool" dùng để chỉ một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để sản xuất, xây dựng hoặc sửa chữa một thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "tool" được mở rộng để bao gồm một thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào, chẳng hạn như công cụ máy tính hoặc công cụ trí óc. Ngày nay, từ "tool" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, xây dựng và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ bất kỳ thứ gì được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
danh từ
dụng cụ, đồ dùng
gardener's tools: dụng cụ của người làm vườn
(nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
a tool of new colonialism: một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
to make a tool of someone: lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
(xem) quarrel
ngoại động từ
chế tạo thành dụng cụ
gardener's tools: dụng cụ của người làm vườn
rập hình trang trí (vào gáy sách...)
a tool of new colonialism: một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
to make a tool of someone: lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
chạm
an instrument such as a hammer, screwdriver, saw, etc. that you hold in your hand and use for making things, repairing things, etc.
một dụng cụ như búa, tuốc nơ vít, cưa, v.v. mà bạn cầm trên tay và sử dụng để chế tạo, sửa chữa đồ vật, v.v.
dụng cụ làm vườn
một công cụ cắt
Luôn chọn công cụ phù hợp cho công việc.
thợ thủ công sử dụng các công cụ truyền thống
một bộ công cụ
a thing that helps you to do your job or to achieve something
một điều giúp bạn thực hiện công việc của bạn hoặc để đạt được một cái gì đó
công cụ nghiên cứu như bảng câu hỏi
một công cụ tiếp thị/quản lý
Internet có thể là một công cụ giảng dạy mạnh mẽ.
một công cụ hữu ích/có giá trị
Một số người trong số họ mang súng là công cụ buôn bán của họ (= những thứ họ cần để thực hiện công việc của mình).
Hiệu quả của lãi suất như một công cụ kinh tế
Một bản tin email có thể là một công cụ giao tiếp rất hiệu quả.
Họ cần sử dụng tất cả các công cụ theo ý mình.
Internet đã trở thành một công cụ quan trọng đối với nhiều nghệ sĩ.
Từ điển này là một công cụ tham khảo tuyệt vời cho người học nâng cao.
Chúng ta phải đảm bảo rằng giáo dục không được sử dụng như một công cụ chính trị.
một công cụ chẩn đoán có giá trị cho các bác sĩ
Công nghệ cung cấp các công cụ để nâng cao việc giảng dạy.
a person who is used or controlled by another person or group
một người bị sử dụng hoặc kiểm soát bởi một người hoặc một nhóm khác
Thủ tướng là một công cụ vô tình của tổng thống.
a penis
một dương vật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()