Định nghĩa của từ unfamiliar

Phát âm từ vựng unfamiliar

unfamiliaradjective

không quen

/ˌʌnfəˈmɪliə(r)//ˌʌnfəˈmɪliər/

Nguồn gốc của từ vựng unfamiliar

"Unfamiliar" là sự kết hợp của tiền tố "un-", nghĩa là "không" và từ "familiar". Bản thân "Familiar" bắt nguồn từ tiếng Latin "familiaris", nghĩa là "thuộc về một gia đình" hoặc "trong nước". Điều này phản ánh khái niệm quen thuộc liên quan đến những thứ chúng ta biết rõ, như các thành viên trong gia đình. Do đó, "unfamiliar" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thuộc về một gia đình" hoặc "không được biết đến hoặc công nhận".

Tóm tắt từ vựng unfamiliar

type tính từ

meaningkhông quen, không biết, lạ

Ví dụ của từ vựng unfamiliarnamespace

meaning

that you do not know or recognize

mà bạn không biết hoặc không nhận ra

  • She felt uneasy in the unfamiliar surroundings.

    Cô cảm thấy khó chịu trong môi trường xung quanh xa lạ.

  • An unfamiliar sound came from the hall.

    Một âm thanh xa lạ phát ra từ hội trường.

  • Please highlight any terms that are unfamiliar to you.

    Vui lòng đánh dấu bất kỳ thuật ngữ nào bạn chưa biết.

  • The unfamiliar terrain made it difficult for the hikers to navigate the forest.

    Địa hình xa lạ khiến người đi bộ đường dài gặp khó khăn khi di chuyển trong rừng.

  • The new software program was unfamiliar to the tech team, requiring additional training.

    Nhóm kỹ thuật chưa quen với chương trình phần mềm mới, đòi hỏi phải đào tạo thêm.

meaning

not having any knowledge or experience of something

không có bất kỳ kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó

  • an introductory course for students who are unfamiliar with computers

    khóa học nhập môn dành cho những học viên chưa quen với máy tính

  • We were quite unfamiliar with the town.

    Chúng tôi khá xa lạ với thị trấn.


Bình luận ()