Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wimp out trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wimp out

wimp outphrasal verb

yếu đuối

////

Nguồn gốc của từ vựng wimp out

Cụm từ "wimp out" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970. Nó có thể bắt nguồn từ nền văn hóa phụ punk xuất hiện trong thời gian này, được đặc trưng bởi sự từ chối các giá trị chính thống và chuẩn mực xã hội. Trong nền văn hóa phụ này, từ "wimp" được sử dụng để mô tả một người yếu đuối, hèn nhát hoặc ngây thơ. Nó thường được sử dụng theo cách chế giễu hoặc xúc phạm để chỉ trích những cá nhân bị coi là thiếu can đảm hoặc niềm tin. Thuật ngữ "out" thường được sử dụng trong tiếng lóng vào thời điểm đó để chỉ "away", "không hành động" hoặc "không tham gia trò chơi". Khi hai từ này được kết hợp, chúng tạo thành cụm từ "wimp out", có nghĩa là "rút lui hoặc lùi bước khỏi một tình huống đầy thách thức, thường là theo cách hèn nhát hoặc yếu đuối". Sự phổ biến của cụm từ này có thể bắt nguồn từ sự gia tăng của các hoạt động thể thao và cạnh tranh trong thời gian này, cũng như sự xuất hiện của một nền văn hóa mới về sự thể hiện bản thân và cá tính. Từ đó, việc sử dụng nó đã lan rộng ra ngoài phạm vi văn hóa punk và đi vào vốn từ vựng rộng hơn của văn hóa đại chúng và lời nói hàng ngày.

Ví dụ của từ vựng wimp outnamespace

  • After promising to give a presentation at the company-wide meeting, John wimped out at the last minute due to nerves.

    Sau khi hứa sẽ thuyết trình tại cuộc họp toàn công ty, John đã bỏ cuộc vào phút cuối vì quá lo lắng.

  • I wanted to go bungee jumping with my friends, but I wimped out when I saw the height of the jump.

    Tôi muốn đi nhảy bungee với bạn bè, nhưng tôi đã bỏ cuộc khi nhìn thấy độ cao của cú nhảy.

  • Sarah said she'd come to the party, but she wimped out and sent a text message saying she wasn't feeling well.

    Sarah nói rằng cô ấy sẽ đến dự tiệc, nhưng cô ấy lại hèn nhát và gửi tin nhắn nói rằng cô ấy cảm thấy không khỏe.

  • The math final was hard, but I knew I could handle it. Instead, I wimped out and asked the teacher for extra study materials.

    Bài thi toán cuối kỳ rất khó, nhưng tôi biết mình có thể xử lý được. Thay vào đó, tôi đã bỏ cuộc và yêu cầu giáo viên cung cấp thêm tài liệu học tập.

  • When our group leader asked for volunteers to lead the hike, nobody stepped forward. Everyone wimped out, and we ended up hiring a guide.

    Khi trưởng nhóm của chúng tôi yêu cầu tình nguyện viên dẫn đầu chuyến đi bộ đường dài, không ai bước lên. Mọi người đều hèn nhát, và cuối cùng chúng tôi phải thuê một người hướng dẫn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wimp out


Bình luận ()