logoaccountant
/əˈkaʊnt(ə)nt/
logonoun
logokế toán viên
Chi tiết
logoadministration
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
logonoun
logoban quản trị, ban quản lý
Chi tiết
logoagreement
/əˈɡriːm(ə)nt/
logonoun
logosự đồng ý, tán thành, hiệp định, hợp đồng
Chi tiết
logobonus
/ˈbəʊnəs/
logonoun
logotiền thưởng
Chi tiết
logoboss
/bɒs/
logonoun
logoông chủ, thủ trưởng
Chi tiết
logobrief
/briːf/
logoadjective
logongắn, gọn, vắn tắt
Chi tiết
logobudget
/ˈbʌdʒɪt/
logonoun
logongân sách
Chi tiết
logocareer
/kəˈrɪə/
logonoun
logosự nghiệp, nghề nghiệp
Chi tiết
logochairman
/ˈtʃɛːmən/
logonoun
logochủ tịch, chủ tọa
Chi tiết
logocolleague
/ˈkɒliːɡ/
logonoun
logobạn đồng nghiệp
Chi tiết
logocompany
/ˈkʌmp(ə)ni/
logonoun
logocông ty
Chi tiết
logocompetition
/ˌkɒmpɪˈtɪʃn/
logonoun
logosự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
Chi tiết
logocondition
/kənˈdɪʃn/
logonoun
logođiều kiện, tình cảnh, tình thế
Chi tiết
logocontract
/ˈkɒntrakt/
logonoun
logohợp đồng, sự ký hợp đồng, kí kết
Chi tiết
logocopyright
/ˈkɒpɪrʌɪt/
logonoun
logobản quyền, quyền tác giả
Chi tiết
logodatabase
/ˈdeɪtəbeɪs/
logonoun
logo(tin học) cơ sở dữ liệu
Chi tiết
logodeadline
/ˈdɛdlʌɪn/
logonoun
logohạn chót, hạn cuối
Chi tiết
logodistribution
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
logonoun
logosự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
Chi tiết
logodocument
/ˈdɒkjʊm(ə)nt/
logonoun
logovăn kiện, tài liệu, tư liệu
Chi tiết
logoduty
/ˈdjuːti/
logonoun
logosự tôn kính, kính trọng, bồn phận, trách nhiệm
Chi tiết