logocancel
/ˈkansl/
logoverb
logohủy bỏ, xóa bỏ
Chi tiết
logoeager
/ˈiːɡə/
logoadjective
logoháo hức, hăm hở
Chi tiết
logoexcursion
/ɪkˈskəːʃn/
logonoun
logochuyến đi, chuyến tham quan
Chi tiết
logoflight
/flʌɪt/
logonoun
logosự bỏ chạy, rút chạy, sự bay, chuyến bay
Chi tiết
logohomestay
/ˈhəʊmsteɪ/
logonoun
logo(dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa
Chi tiết
logojourney
/ˈdʒəːni/
logonoun
logocuộc hành trình (đường bộ), quãng đường, chặng đường đi
Chi tiết
logoluggage
/ˈlʌɡɪdʒ/
logonoun
logohành lý
Chi tiết
logorelax
/rɪˈlaks/
logoverb
logogiải trí, nghỉ ngơi
Chi tiết
logoroute
/ruːt/
logonoun
logođường đi, lộ trình, tuyến đường
Chi tiết
logosafari
/səˈfɑːri/
logonoun
logochuyến thám hiểm thiên nhiên
Chi tiết
logosouvenir
/ˌsuːvəˈnɪə/
logonoun
logoquà lưu niệm
Chi tiết
logosunglasses
/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/
logonoun
logokính mát, kính râm
Chi tiết
logoticket
/ˈtɪkɪt/
logonoun
logo
Chi tiết
logotourist
/ˈtʊərɪst/
logonoun
logokhách du lịch
Chi tiết
logotravel
/ˈtravl/
logoverb
logođi lại, đi du lịch, di chuyển, sự đi, những chuyến đi
Chi tiết
logotravel agent
logonoun
logođại lý du lịch
Chi tiết
logotravel sickness
/ˈtravl ˌsɪknɪs/
logonoun
logo(chứng) say tàu xe
Chi tiết
logotrip
/trɪp/
logoverb
logocuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, đi dạo, du ngoạn
Chi tiết
logovacation
/vəˈkeɪʃn/
logonoun
logokỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ, ngày nghỉ, ngày lễ
Chi tiết
logovoyage
/ˈvɔɪ(ɪ)dʒ/
logonoun
logochuyến đi, chuyến hải hành
Chi tiết