Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ballyhoo trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ballyhoo

ballyhoonoun

ballyhoo

/ˌbæliˈhuː//ˈbælihuː/

Nguồn gốc của từ vựng ballyhoo

Từ "ballyhoo" dùng để chỉ một quảng cáo hoặc chương trình khuyến mại công phu và gây sốc nhằm tạo sự phấn khích và thu hút khách hàng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1890 khi lần đầu tiên được các nghệ sĩ biểu diễn trong ngành sân khấu tạp kỹ và hài kịch sử dụng. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng bản địa của người Mỹ gốc Phi, trong đó "bally" có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ", và "hoo" dùng để chỉ lời kêu gọi sự chú ý. Trong bối cảnh sân khấu, "ballyhoo" dùng để chỉ bài phát biểu hoặc bài thuyết trình lớn tiếng và thuyết phục được sử dụng để thu hút khán giả mua vé hoặc đến xem chương trình. Khi sân khấu phát triển và ngành công nghiệp giải trí phát triển, từ "ballyhoo" đã gắn liền với các chiến lược quảng cáo và khuyến mại được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm phim ảnh, chính trị và bán lẻ. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bất kỳ chương trình khuyến mãi phóng đại hoặc khiêu khích nào nhằm thu hút sự chú ý của khán giả và tạo nên sự cường điệu.

Tóm tắt từ vựng ballyhoo

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Ví dụ của từ vựng ballyhoonamespace

  • The town's annual parade was a big ballyhoo, with floats, marching bands, and clowns.

    Cuộc diễu hành thường niên của thị trấn rất náo nhiệt, với xe hoa, ban nhạc diễu hành và chú hề.

  • The actress created a stir with all the ballyhoo around her new movie.

    Nữ diễn viên đã gây chấn động với những lời bàn tán xôn xao xung quanh bộ phim mới của cô.

  • The politician's campaign was full of ballyhoo, with lots of advertisements, rallies, and speeches.

    Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này tràn ngập sự cường điệu, với rất nhiều quảng cáo, mít tinh và bài phát biểu.

  • The product launch was a major ballyhoo, with TV commercials, magazine ads, and billboards.

    Buổi ra mắt sản phẩm được quảng cáo rầm rộ với nhiều quảng cáo trên TV, tạp chí và biển quảng cáo.

  • The publicity for the new restaurant was all ballyhoo, with food critics raving about the menu.

    Hoạt động quảng cáo cho nhà hàng mới diễn ra rất rầm rộ, các nhà phê bình ẩm thực hết lời khen ngợi thực đơn.


Bình luận ()