
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thủ đô, tiền vốn, chủ yếu, chính yếu, cơ bản
Từ "capital" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "capitale," có nghĩa là "chief" hoặc "người đứng đầu". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này dùng để chỉ thành phố đứng đầu của một vương quốc hoặc tỉnh, thường đóng vai trò là trụ sở của chính quyền và quyền lực. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm tiền bạc hoặc nguồn lực cần thiết để thực hiện một dự án hoặc đầu tư, như trong "capital expenditure." Trong kinh tế, thuật ngữ "capital" dùng để chỉ hàng hóa và nguồn lực được sử dụng để sản xuất các hàng hóa và dịch vụ khác. Trong chính trị, một thành phố "capital" là trụ sở của chính quyền, chẳng hạn như Washington D.C. ở Hoa Kỳ. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "capital" vẫn duy trì hàm ý về tầm quan trọng, tính trung tâm và ý nghĩa của nó.
danh từ
thủ đô, thủ phủ
capital offence: tội tử hình
chữ viết hoa
capital city: thủ đô
tiền vốn, tư bản
of capital inmportance: có tầm quan trọng lớn
capital letter: chữ hoa
tính từ
quan hệ đến sinh mạng; tử hình
capital offence: tội tử hình
chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
capital city: thủ đô
chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
of capital inmportance: có tầm quan trọng lớn
capital letter: chữ hoa
the most important town or city of a country or region, where the government operates from
thị trấn hoặc thành phố quan trọng nhất của một quốc gia hoặc khu vực, nơi chính phủ hoạt động
Cairo là thủ đô của Ai Cập.
thủ đô của bang
Rennes là thủ phủ của tỉnh Brittany.
một chuyến tham quan sáu thành phố thủ đô châu Âu
Cô thích nhịp sống nhanh chóng ở thủ đô.
a letter of the form and size that is used at the beginning of a sentence or a name (= A,B,C rather than a,b,c)
một chữ cái có hình dạng và kích thước được sử dụng ở đầu câu hoặc tên (= A,B,C chứ không phải a,b,c)
Sử dụng chữ hoa khối (= chữ in hoa riêng biệt).
Hãy viết bằng chữ in hoa.
wealth or property that is owned by a business or a person and can be invested or used to start a business
của cải hoặc tài sản thuộc sở hữu của một doanh nghiệp hoặc một người và có thể được đầu tư hoặc sử dụng để bắt đầu kinh doanh
cổ phần/đầu tư/vốn cổ phần
Anh ấy có nhiều ý tưởng khác nhau về cách huy động vốn cho dự án.
hướng dẫn đầu tư vốn vào thị trường mới
Vốn của chúng ta đều gắn liền với tài sản.
đầu tư vốn (= tiền đầu tư vào kinh doanh)
an amount of money that is invested or is used to start a business
một số tiền được đầu tư hoặc được sử dụng để bắt đầu kinh doanh
để thành lập một doanh nghiệp với số vốn ban đầu là £100 000
people who use their money to start businesses, considered as a group
những người sử dụng tiền của mình để bắt đầu kinh doanh, được coi là một nhóm
vốn và lao động
a valuable resource of a particular kind
một nguồn tài nguyên có giá trị của một loại cụ thể
Giáo dục tạo ra vốn trí tuệ để chuyển đổi thành các phần thưởng kinh tế và xã hội.
Trẻ em nhập cư có vốn văn hóa của riêng mình—bao gồm cả ngôn ngữ mẹ đẻ—có thể bị đánh giá thấp.
the top part of a column
phần trên cùng của cột
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()