
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
loại trừ
Từ "exclusionary" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin thế kỷ 15 "ex", nghĩa là "ra ngoài" và "clusio", nghĩa là "bị nhốt vào". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ thứ gì đó ngăn cản hoặc loại trừ những thứ khác, chẳng hạn như câu lạc bộ độc quyền hoặc khu vực hạn chế ra vào. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cả bối cảnh xã hội và kinh tế. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên nổi bật trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và phân biệt đối xử về nhà ở. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chính sách và hoạt động cố ý loại trừ một số nhóm nhất định, chẳng hạn như nhóm thiểu số về chủng tộc hoặc kinh tế xã hội, khỏi quyền tiếp cận các nguồn lực, dịch vụ hoặc cơ hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhiều hoạt động, chính sách và thể chế cụ thể hạn chế hoặc cấm một số cá nhân hoặc nhóm nhất định tham gia, thường dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc địa vị kinh tế xã hội. Thuật ngữ này đóng vai trò là công cụ hữu hiệu để phê phán và giải quyết các bất bình đẳng có hệ thống và thúc đẩy tính bao trùm hơn.
Default
xem exclusion
Ủy ban tuyển sinh đã thực hiện chính sách loại trừ làm giảm đáng kể số lượng sinh viên năm nhất mới nhập học.
Hiệp hội mới có yêu cầu loại trừ đối với thành viên, chỉ cho phép những cá nhân có trình độ học vấn nhất định mới được tham gia.
Để duy trì tính độc quyền của câu lạc bộ, họ đã thực hiện quy trình thẩm định loại trừ đối với các thành viên tiềm năng.
Chính sách nhập cư của đất nước này ngày càng trở nên khắt khe hơn, với các hướng dẫn chặt chẽ hơn về việc cấp thị thực và nhập cảnh vào nước này.
Cuộc thảo luận trên lớp trở nên tách biệt khi giáo viên từ chối lắng nghe ý kiến của một số học sinh, coi chúng là vô căn cứ hoặc không liên quan.
Chính sách của spa sang trọng này khá khắt khe, với mức phí vào cửa hạn chế và mức phí cao khiến hầu hết khách hàng không được hưởng các tiện nghi tại đây.
Điều lệ của câu lạc bộ nêu rõ một loạt các hoạt động loại trừ liên quan đến việc bầu chọn thành viên hội đồng quản trị, trao quyền lực không cân xứng cho một số phe phái.
Các điều khoản loại trừ trong hợp đồng lao động hạn chế quyền của người lao động trong các tranh chấp, có lợi cho vị thế của công ty.
Các chiến thuật loại trừ của hiệp hội khu phố, chẳng hạn như hạn chế đỗ xe và hạn chế giấy tờ sở hữu, đã gây ra căng thẳng giữa cư dân.
Trong nỗ lực duy trì tính độc quyền của sự kiện, ban tổ chức đã thực hiện chính sách hạn chế khách mời, chỉ mời một số ít cá nhân được chọn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()