
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự ảm đạm
"Gloominess" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glom", có nghĩa là "chạng vạng", "hoàng hôn" hoặc "u ám". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "glōma", có nghĩa là "shadow" hoặc "bóng tối". Theo thời gian, "gloom" đã phát triển để mô tả cảm giác buồn bã và u sầu liên quan đến bóng tối, tạo ra "gloominess" – trạng thái tràn ngập u ám hoặc chán nản.
danh từ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
vẻ buồn rầu, sự u sầu
the fact of being sad and without hope
thực tế là buồn và không có hy vọng
Dự báo thời tiết cho thấy bầu trời u ám trong cả tuần và không có dấu hiệu nắng.
Khu rừng chìm trong bóng tối u ám, những cái cây cong queo và xù xì như những người lính canh canh gác cẩn mật.
Ngôi nhà bỏ hoang hiện ra lờ mờ phía trước trong sự u ám, những viên gạch đang mục nát và những ô cửa sổ vỡ tan.
Sự u ám lạnh lẽo của nghĩa trang khiến tôi lạnh sống lưng khi đi qua những tấm bia mộ.
Sương mù buông xuống, bao phủ quang cảnh xung quanh trong sự u ám, dường như giáng xuống tai một cách nặng nề.
the fact of being nearly dark, or badly lit in a way that makes you feel sad
thực tế là bóng tối gần như tối hoặc ánh sáng kém khiến bạn cảm thấy buồn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()