Ý nghĩa và cách sử dụng của từ glumly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng glumly

glumlyadverb

glumly

/ˈɡlʌmli//ˈɡlʌmli/

Nguồn gốc của từ vựng glumly

"Glumly" có nguồn gốc từ "glumm" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "gloomy" hoặc "u ám". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ "glummaz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng có nghĩa là "u ám". Theo thời gian, "glumm" đã phát triển thành từ "glum" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "melancholy" hoặc "u ám". Đến thế kỷ 16, "glum" đã trở thành một tính từ và "glumly" là một trạng từ, cả hai đều truyền tải cảm giác buồn bã hoặc chán nản.

Tóm tắt từ vựng glumly

typephó từ

meaningủ rũ, rầu rự

Ví dụ của từ vựng glumlynamespace

  • Max slouched through the door and took a seat on the couch, glumly staring at the blank TV screen.

    Max lê bước qua cửa và ngồi xuống ghế sofa, buồn bã nhìn chằm chằm vào màn hình TV trống rỗng.

  • Emily trudged through the park, glumly kicking at the leaves on the ground.

    Emily lê bước qua công viên, buồn bã đá những chiếc lá trên mặt đất.

  • The protagonist sat in his dimly lit apartment, glumly sipping on a beer.

    Nhân vật chính ngồi trong căn hộ thiếu sáng của mình, buồn bã nhấp một ngụm bia.

  • Jane trudged through the rain, glumly hunching her shoulders against the relentless downpour.

    Jane lê bước trong mưa, buồn bã khom vai để chống chọi với cơn mưa xối xả không ngừng.

  • Tom sulked in the corner, glumly avoiding eye contact with the rest of his family.

    Tom hờn dỗi ngồi trong góc, buồn bã tránh giao tiếp bằng mắt với những người còn lại trong gia đình.


Bình luận ()