
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cứng, rắn, hà khắc, hết sức cố gắng, tích cực
Từ "hard" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heard", có nghĩa là "mạnh mẽ", "vững chắc" hoặc "cứng rắn". Ý nghĩa về sự vững chắc và không khuất phục này đã là ý nghĩa cốt lõi của từ "hard" kể từ những lần sử dụng đầu tiên. Thuật ngữ "hard" cũng có chung nguồn gốc với từ tiếng Gothic "hardus," có nghĩa là sức mạnh và nam tính. Mối liên hệ này đã khiến một số học giả cho rằng "hard" ban đầu có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó thể hiện các đức tính nam tính truyền thống. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "hard" đã mang nhiều hàm ý khác nhau, từ sức mạnh thể chất đến khả năng phục hồi về mặt cảm xúc. Mặc dù có nhiều sắc thái ý nghĩa, nhưng ý nghĩa cốt lõi về sự vững chắc và không khuất phục vẫn nằm ở cốt lõi của nó.
tính từ
cứng, rắn
to try hard to succeed: cố gắng hết sức để thành công
rắn chắc, cứng cáp
to get two year hard: bị hai năm khổ sai
to strike hard: đánh mạnh
to drink hard: uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
cứng (nước)
don't use him too hard: đừng khắc nghiệt quá đối với nó
to criticize hard: phê bình nghiêm khắc
phó từ
hết sức cố gắng, tích cực
to try hard to succeed: cố gắng hết sức để thành công
chắc, mạnh, nhiều
to get two year hard: bị hai năm khổ sai
to strike hard: đánh mạnh
to drink hard: uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
don't use him too hard: đừng khắc nghiệt quá đối với nó
to criticize hard: phê bình nghiêm khắc
difficult to do, understand or answer
khó làm, hiểu hoặc trả lời
một sự lựa chọn/quyết định/câu hỏi khó khăn
Thật khó để tin rằng cô ấy chỉ mới chín tuổi.
Thật khó để biết họ có thể thua như thế nào.
Thật khó để tưởng tượng một chiến lược chính trị hoài nghi hơn.
‘Khi nào công việc sẽ kết thúc?’ ‘Thật khó để nói (= rất khó để chắc chắn)’ .
Càng ngày càng khó kiếm đủ tiền trả tiền thuê nhà.
Tôi thấy thái độ của anh ấy rất khó chấp nhận (= khó chấp nhận).
Chúng tôi đang khó tìm được những nhân viên đáng tin cậy (= khó có được).
Những ngôi nhà như thế này cực kỳ khó tìm.
Bạn thật khó để làm hài lòng phải không?
Tôi cảm thấy thật khó tin vào những gì họ nói với tôi.
Một mình nuôi 4 đứa con chắc hẳn cô ấy vất vả lắm.
Người già khó mà thay đổi được đường lối của mình.
Tôi thấy kỳ thi khá khó.
Tôi luôn thấy ngôn ngữ khá khó ở trường.
Một số loại virus có thể khó xác định hơn.
Lý do cho sự vắng mặt của họ không khó để tìm ra.
Họ được đưa cho một danh sách các từ khó để viết.
full of difficulty and problems, especially because of a lack of money
đầy khó khăn và vấn đề, đặc biệt là vì thiếu tiền
Thời gian thật khó khăn khi chiến tranh kết thúc.
Cô ấy đã có một cuộc sống khó khăn.
Cuộc sống trở nên rất khó khăn.
Điều kiện trong trại cực kỳ khó khăn.
needing or using a lot of physical strength or mental effort
cần hoặc sử dụng nhiều sức mạnh thể chất hoặc nỗ lực tinh thần
Công việc xúc tuyết thật vất vả.
Đây là phần khó nhất trong công việc của tôi.
Đó là một trong những điều khó khăn nhất mà tôi từng làm.
Tôi đã có một ngày dài khó khăn.
Mùa giải này là một chặng đường khó khăn.
Họ đã bỏ ra hàng giờ đồng hồ để ghép.
putting a lot of effort or energy into an activity
đặt nhiều nỗ lực hoặc năng lượng vào một hoạt động
Cô ấy là một người làm việc rất chăm chỉ.
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ cho một cuốn tiểu thuyết mới.
Khi tôi rời đi, tất cả họ vẫn còn chăm chỉ (= làm việc chăm chỉ).
done with a lot of strength or force
thực hiện với rất nhiều sức mạnh hoặc lực lượng
Anh ta đá mạnh vào cánh cửa.
một cú đấm mạnh
solid or stiff and difficult to bend or break
rắn hoặc cứng và khó uốn cong hoặc gãy
Đợi bê tông cứng lại.
một tấm nệm cứng
Kim cương là khoáng chất cứng nhất được biết đến.
Những chiếc ghế có cảm giác cứng và khó chịu.
Mặt đất vẫn cứng như đá.
showing no kind feelings or sympathy
không thể hiện tình cảm tử tế hoặc sự thông cảm
Cha tôi là một người đàn ông khó tính.
Cô ấy nhìn tôi chằm chằm.
Giọng anh cứng rắn.
Anh ấy đã nói những điều rất khó khăn với tôi.
showing no signs of fear or weakness; ready to fight or compete
không có dấu hiệu sợ hãi hay yếu đuối; sẵn sàng chiến đấu hoặc cạnh tranh
Hãy đến và gặp tôi nếu bạn nghĩ bạn đủ cứng rắn.
Bạn nghĩ rằng bạn thực sự khó khăn, phải không?
Anh ấy cứng rắn và không khoan nhượng như bất kỳ vận động viên thể thao chuyên nghiệp nào.
definitely true and based on information that can be proved
chắc chắn đúng và dựa trên thông tin có thể được chứng minh
Có bằng chứng cứng rắn nào không?
Câu chuyện trên báo dựa trên sự thật phũ phàng.
very cold and severe
rất lạnh và khắc nghiệt
Đó là một mùa đông khắc nghiệt.
Đêm đó có sương giá dày đặc.
strongly alcoholic
rượu mạnh
rượu mạnh
một giọt đồ cứng (= đồ uống có cồn mạnh)
containing calcium and other mineral salts that make mixing with soap difficult
chứa canxi và các muối khoáng khác khiến việc trộn với xà phòng trở nên khó khăn
vùng nước cứng
Nước của chúng tôi rất cứng.
used to describe a letter c or g when pronounced as in ‘cat’ or ‘go’, rather than as in ‘city’ or ‘giant’
dùng để mô tả một chữ cái c hoặc g khi được phát âm như trong ‘cat’ hoặc ‘go’, thay vì trong ‘city’ hoặc ‘giant’
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()