
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhỏ, bé, chút ít, không nhiều, một chút
Từ "little" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lītel", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*litiz", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "litt", tiếng Hà Lan "lust" và tiếng Thụy Điển "liten". Từ nguyên thủy tiếng Đức này được cho là bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leit-", có nghĩa là "buông bỏ" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Anh cổ, "lītel" ban đầu có nghĩa là "small" hoặc "little", nhưng sau đó được dùng để chỉ "young" hoặc "youthful", như được thấy trong các từ như "lad" và "lady". Theo thời gian, ý nghĩa của "little" đã mở rộng để bao gồm các ý nghĩa như "kích thước nhỏ" và "minimal". Ngày nay, từ "little" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ các vật thể nhỏ đến trẻ nhỏ.
tính từ less, lesser; least
nhỏ bé, be bỏng
I like him little: tôi ít thích nó
ngắn, ngắn ngủi
to little know that...: không dè rằng...
ít ỏi
after a little: sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
little money: ít tiền
danh từ
ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
I like him little: tôi ít thích nó
một chút, một ít
to little know that...: không dè rằng...
một thời gian ngắn, một quâng ngắn
after a little: sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
little money: ít tiền
not big; small; smaller than others
không lớn; bé nhỏ; nhỏ hơn những người khác
Một ngôi nhà nhỏ
một nhóm nhỏ khách du lịch
một bà già nhỏ
Chúng tôi đi qua nhiều thị trấn nhỏ xinh xắn.
Đó là một căn phòng nhỏ bé.
“Anh muốn cái nào?” “Tôi sẽ lấy đứa nhỏ.”
Cô ấy cười nhẹ.
Chúng ta nên quản lý, với một chút may mắn.
Đây là một chút gì đó (= một món quà nhỏ) cho ngày sinh nhật của bạn.
Đó là một ngôi làng nhỏ đáng yêu trước chiến tranh.
Căn phòng đầy những con vật nhỏ ngộ nghĩnh.
Tôi hơi sợ anh ấy một chút.
Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu nhỏ ngày hôm qua.
Bạn sẽ cảm thấy hơi nhức.
young
trẻ
một cậu bé/cô bé
Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.
em trai/em gái của tôi (= em trai/em gái)
Bọn nhỏ đã đi ngủ rồi.
những con vật nhỏ dễ thương
Tôi sống ở Mỹ khi tôi còn nhỏ.
Bé vẫn còn rất nhỏ và chưa hiểu được.
short
ngắn
Một lúc sau điện thoại reo.
Chúng ta đi bộ một chút nhé?
used after an adjective to show approval, sympathy or dislike, especially in a patronizing way (= one that suggests that you think you are better than somebody)
được sử dụng sau một tính từ để thể hiện sự tán thành, thông cảm hoặc không thích, đặc biệt là theo cách trịch thượng (= một từ gợi ý rằng bạn nghĩ bạn tốt hơn ai đó)
Con vật nhỏ tội nghiệp! Nó mất mẹ rồi.
Thật là một người đàn ông nhỏ bé đáng ghét!
Cô ấy là một công nhân nhỏ tốt.
Anh ấy đã trở thành một quý ông nhỏ bé.
not important; not serious
không quan trọng; không nghiêm trọng
Tôi không thể nhớ từng chi tiết nhỏ.
Đôi khi đó là những điều nhỏ nhặt.
Bạn sẽ sớm quen với những khó khăn nhỏ.
Hệ thống này có một số điều kỳ quặc nhỏ.
Đó chỉ là một trong những bí ẩn nhỏ của cuộc sống.
Tất cả những vấn đề đó chỉ vì một sai sót nhỏ!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()