Ý nghĩa và cách sử dụng của từ otherness trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng otherness

othernessnoun

sự khác biệt

/ˈʌðənəs//ˈʌðərnəs/

Nguồn gốc của từ vựng otherness

Từ "otherness" bắt nguồn từ tiếng Anh "other", có nghĩa là khác biệt hoặc đối lập. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được viết là "æþer". Từ này ban đầu được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không giống với người nói hoặc môi trường xung quanh họ. Theo cách sử dụng hiện tại, "otherness" là một khái niệm xã hội văn hóa đề cập đến cách mà một số nhóm, chủng tộc, tôn giáo hoặc nền văn hóa nhất định được coi là khác biệt và có khả năng thấp kém hơn so với xã hội thống trị. Cảm giác khác biệt này thường được sử dụng như một công cụ để áp bức và loại trừ xã ​​hội, vì nó cho phép nhóm thống trị duy trì quyền lực và đặc quyền của họ bằng cách tạo ra sự chia rẽ giữa "us" và "họ". Khái niệm khác biệt đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về bản sắc và các mối quan hệ xã hội, vì nó làm nổi bật cách thức mà sự khác biệt được xây dựng và duy trì. Nó cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách người khác được nhìn nhận và đối xử, và cách những nhận thức này được định hình bởi các yếu tố xã hội, chính trị và lịch sử. Hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của sự khác biệt có thể giúp chúng ta thách thức và lật đổ các hệ thống áp bức, thúc đẩy sự đồng cảm, bình đẳng và công lý xã hội.

Tóm tắt từ vựng otherness

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt

meaningvật khác (với vật đang nói đến...)

Ví dụ của từ vựng othernessnamespace

  • Sarah has always been captivated by the otherness of ancient tribal cultures, their unique customs and beliefs.

    Sarah luôn bị cuốn hút bởi sự khác biệt của các nền văn hóa bộ lạc cổ đại, các phong tục và tín ngưỡng độc đáo của họ.

  • The captivating melody of the sitar produces an otherworldly sound that transports the listener to a different plane of existence.

    Giai điệu quyến rũ của đàn sitar tạo ra âm thanh siêu nhiên đưa người nghe đến một cõi tồn tại khác.

  • Despite our similarities, there is an undeniable otherness about individuals who were raised in different cultural backgrounds.

    Bất chấp những điểm tương đồng, vẫn có sự khác biệt không thể phủ nhận ở những cá nhân được nuôi dưỡng trong những nền văn hóa khác nhau.

  • The twinkling stars in the sky always feel like an otherworldly presence, a constant reminder of the mysteries that exist beyond our understanding.

    Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời luôn mang lại cảm giác như một sự hiện diện khác lạ, một lời nhắc nhở liên tục về những điều bí ẩn nằm ngoài tầm hiểu biết của chúng ta.

  • Some people find comfort in familiarity, while others embrace the otherness of the unknown and the unfamiliar.

    Một số người cảm thấy thoải mái trong sự quen thuộc, trong khi những người khác lại thích sự khác biệt của những điều chưa biết và xa lạ.


Bình luận ()