Ý nghĩa và cách sử dụng của từ prudishness trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng prudishness

prudishnessnoun

sự giả tạo

/ˈpruːdɪʃnəs//ˈpruːdɪʃnəs/

Nguồn gốc của từ vựng prudishness

Từ "prudishness" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Latin "prudens", có nghĩa là "cautious" hoặc "khôn ngoan". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ ý thức chung về sự thận trọng và phán đoán sáng suốt, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến đạo đức. Tuy nhiên, khi thời đại Victoria phát triển, khái niệm về sự đoan trang trở nên gắn chặt với tình dục, đặc biệt là liên quan đến hành vi và cách ăn mặc của phụ nữ. Hệ tư tưởng cứng nhắc này, nhấn mạnh đến việc kìm nén ham muốn tình dục và Trưng bày những đồ vật khiếm nhã, chính là thứ đã tạo ra hàm ý hiện đại về sự đoan trang như một thái độ quá bảo thủ và thanh giáo đối với tình dục. Do đó, trong khi từ "prudishness" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thì hiện nay nó thường được dùng để mô tả những cá nhân tuân thủ các quy tắc đạo đức nghiêm ngặt hoặc từ chối tham gia vào các cuộc thảo luận về tình dục, thường dẫn đến những ràng buộc về mặt xã hội và cá nhân.

Tóm tắt từ vựng prudishness

typedanh từ

meaningsự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách

Ví dụ của từ vựng prudishnessnamespace

  • Her prudishness caused her to avert her eyes and quickly leave the room when a revealing photo graced the cover of the magazine.

    Sự thận trọng của cô khiến cô phải quay đi và nhanh chóng rời khỏi phòng khi thấy một bức ảnh hở hang xuất hiện trên trang bìa tạp chí.

  • The old-fashioned guests at the tea party displayed their prudishness by refusing to drink an ungenteel beverage like tea with sugar.

    Những vị khách cổ hủ trong bữa tiệc trà đã thể hiện sự đạo đức giả của mình bằng cách từ chối uống một loại đồ uống không ngon như trà pha đường.

  • The school principal's prudishness led her to implement strict dress codes, prohibiting students from wearing clothing that showed off their skin.

    Sự thận trọng của hiệu trưởng nhà trường đã khiến bà phải ban hành quy định nghiêm ngặt về trang phục, cấm học sinh mặc quần áo hở da thịt.

  • In an effort to avoid accusations of prudishness, the theater company decided to leave the particulars of the sex scene in the play intact.

    Trong nỗ lực tránh những lời cáo buộc là đạo đức giả, đoàn kịch đã quyết định giữ nguyên chi tiết về cảnh sex trong vở kịch.

  • His prudishness often made it difficult for him to connect with others, as he struggled to find appropriate ways to express his emotions and affections.

    Sự thận trọng của ông thường khiến ông khó kết nối với người khác vì ông phải vật lộn để tìm cách thích hợp để thể hiện cảm xúc và tình cảm của mình.


Bình luận ()