Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sotto voce trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sotto voce

sotto voceadjective

dưới hơi thở của anh ấy

/ˌsɒtəʊ ˈvəʊtʃi//ˌsɑːtəʊ ˈvəʊtʃi/

Nguồn gốc của từ vựng sotto voce

Thuật ngữ "sotto voce" là phiên âm từ tiếng Ý, có nghĩa là "hạ giọng" hoặc "whispered" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ truyền thống opera của Ý, nơi các ca sĩ sẽ sử dụng kỹ thuật này để tạo cảm giác thân mật và tinh tế trong những cảnh đặc biệt xúc động hoặc dịu dàng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi chép trong một bài báo năm 1922 trên tờ New York Times khi Nhà hát Metropolitan Opera bắt đầu đưa giọng hát "sotto voce" vào các tác phẩm của mình. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như diễn thuyết trước công chúng, biểu diễn opera và thậm chí là trò chuyện hàng ngày, nơi nó thường được sử dụng để truyền tải cảm giác trò chuyện thì thầm hoặc thì thầm.

Ví dụ của từ vựng sotto vocenamespace

  • During the board meeting, the CEO delivered a sotto voce message to the CEO of their main competitor, warning them of upcoming changes in the industry.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, CEO đã thì thầm với CEO của đối thủ cạnh tranh chính, cảnh báo họ về những thay đổi sắp tới trong ngành.

  • In the crowded restaurant, the couple whispered sotto voce to each other, not wanting to disrupt the peaceful atmosphere.

    Trong nhà hàng đông đúc, cặp đôi thì thầm với nhau, không muốn phá vỡ bầu không khí yên tĩnh.

  • The detective used sotto voce conversing to gather important information from the suspect, who seemed perturbed by the quiet tone but answerered every question accurately.

    Thám tử sử dụng giọng thì thầm để thu thập thông tin quan trọng từ nghi phạm, người có vẻ bối rối vì giọng điệu nhỏ nhẹ nhưng vẫn trả lời chính xác mọi câu hỏi.

  • During the opera performance, the soprano sang sotto voce to convey a tender moment with her lover on stage.

    Trong buổi biểu diễn opera, nữ ca sĩ hát giọng sotto voce để truyền tải khoảnh khắc dịu dàng với người tình trên sân khấu.

  • The pianist played an exquisite solo, where his fingers moved rapidly over the keys almost inaudibly sotto voce, leaving the audience captivated and spellbound.

    Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một bản độc tấu tuyệt vời, những ngón tay của anh di chuyển nhanh trên các phím đàn gần như không thể nghe thấy, khiến khán giả bị cuốn hút và mê mẩn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sotto voce


Bình luận ()