Ý nghĩa và cách sử dụng của từ submissively trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng submissively

submissivelyadverb

một cách phục tùng

/səbˈmɪsɪvli//səbˈmɪsɪvli/

Nguồn gốc của từ vựng submissively

Từ tiếng Anh "submissively" bắt nguồn từ tiếng Latin "submisso", có nghĩa là "đặt dưới" trong tiếng Anh. Thuật ngữ "submisso" là một phân từ quá khứ của động từ tiếng Latin "submitto", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "làm chủ thể". Trong tiếng Anh trung đại, gốc tiếng Latin này được sử dụng để tạo thành từ "submyst", dùng để chỉ người bị khuất phục hoặc bị khuất phục. Từ này cuối cùng đã phát triển thành "submison", dùng để chỉ hành động phục tùng hoặc đầu hàng. Đến thế kỷ 15, từ "submissive(ly)" xuất hiện trong tiếng Anh, được hình thành từ phân từ quá khứ "submissive" và hậu tố trạng từ "-ly". Thuật ngữ này dùng để chỉ người bị khuất phục hoặc tuân thủ, và hậu tố "-ly" chỉ cách người đó thể hiện những phẩm chất này. Ngày nay, từ "submissively" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một người hành động theo sự phục tùng, chấp nhận hoặc đầu hàng. Nguồn gốc tiếng Latin của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc của nó và minh họa cho sự phổ biến của tiếng Latin trong quá trình hình thành nhiều từ tiếng Anh hiện đại.

Tóm tắt từ vựng submissively

typephó từ

meaningdễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo

Ví dụ của từ vựng submissivelynamespace

  • The student submitted her assignment submissively and waited anxiously for her teacher's feedback.

    Học sinh nộp bài tập một cách ngoan ngoãn và háo hức chờ đợi phản hồi từ giáo viên.

  • The newlywed wife obeyed her husband's every command submissively, feeling a sense of security and love in doing so.

    Người vợ mới cưới tuân thủ mọi mệnh lệnh của chồng một cách ngoan ngoãn, cảm thấy an toàn và được yêu thương khi làm như vậy.

  • After the argument, the partner apologized submissively, acknowledging their mistake and taking responsibility for their actions.

    Sau cuộc tranh cãi, đối tác đã xin lỗi một cách ngoan ngoãn, thừa nhận lỗi lầm của mình và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • When asked to clean the kitchen, the house guest accepted the task submissively, grateful for the opportunity to contribute to the household.

    Khi được yêu cầu dọn dẹp bếp, vị khách đã ngoan ngoãn nhận nhiệm vụ, biết ơn vì có cơ hội đóng góp cho gia đình.

  • The employee carried out their manager's instructions submissively, recognizing their role in the organizational hierarchy.

    Nhân viên thực hiện theo chỉ dẫn của người quản lý một cách phục tùng, nhận thức được vai trò của mình trong hệ thống phân cấp của tổ chức.


Bình luận ()