arithmetic
/əˈrɪθmətɪk/
noun
(toán) số học
around
/əˈraʊnd/
adverb
xung quanh, vòng quanh
billion
/ˈbɪljən/
numeral
một tỷ
cardinal number
noun
số đếm
decimal
/ˈdɛsɪml/
adjective
(thuộc) thập phân
divide
/dɪˈvʌɪd/
verb
chia, chia ra, phân ra
equal
/ˈiːkw(ə)l/
adjective
ngang, bằng, người ngang hàng, ngang tài, sức, bằng, ngang
fraction
/ˈfrakʃn/
noun
(toán học) phân số
half
/hɑːf/
noun
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, nửa
hundred
/ˈhʌndrəd/
numeral
một trăm
million
/ˈmɪljən/
numeral
một triệu
minus
/ˈmʌɪnəs/
preposition
(phép toán) trừ
multiply
/ˈmʌltɪplʌɪ/
verb
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần, sinh sôi nảy nở
ordinal number
noun
số thứ tự
percentage
/pəˈsɛntɪdʒ/
noun
(tỷ lệ) phần trăm
plus
/plʌs/
preposition
cộng với, dấu cộng, cộng, thêm vào
thousand
/ˈθaʊznd/
numeral
một nghìn, một ngàn
total
/ˈtəʊtl/
adjective
tổng cộng, toàn bộ, tổng số, toàn bộ số lượng
zero
/ˈzɪərəʊ/
numeral
số không