
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kích động
Từ "agitate" bắt nguồn từ tiếng Latin "agitare", có nghĩa là "bắt đầu chuyển động" hoặc "khuấy động". Thuật ngữ này có lịch sử lâu dài và đa dạng, có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại. Ban đầu, nó được dùng để mô tả chuyển động vật lý, chẳng hạn như khuấy hoặc lắc chất lỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của "agitate" được mở rộng để bao hàm các rối loạn về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như những suy nghĩ hoặc cảm xúc rắc rối. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại và bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh như triết học, chính trị và văn học. Ngày nay, "agitate" có thể có nghĩa là khiến ai đó hoặc thứ gì đó khó chịu, tức giận hoặc bực bội, cũng như khuấy động hoặc thúc đẩy phản ứng. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "agitate" vẫn bắt nguồn từ khái niệm chuyển động hoặc xáo trộn, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay tinh thần.
ngoại động từ
lay động, rung động, làm rung chuyển
khích động, làm xúc động, làm bối rối
I found him much agitated: tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận
to agitate a question in one's mind: suy đi tính lại một vấn đề trong óc
the question had been agitated many times before: vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây
to argue strongly for something you want, especially for changes in a law, in social conditions, etc.
tranh luận mạnh mẽ về điều gì đó bạn muốn, đặc biệt là về những thay đổi về luật pháp, điều kiện xã hội, v.v.
các nhóm chính trị kích động thay đổi xã hội
Một số nhóm chiến binh đã vận động đòi quyền tự trị cho khu vực.
Gia đình cô đang vận động để chuyển cô đến nhà tù ở Anh.
to make somebody feel angry, anxious or nervous
làm cho ai đó cảm thấy tức giận, lo lắng hoặc hồi hộp
Nhận xét này dường như đã kích động vị khách của cô.
Richard cảm thấy bị kích động bởi sự pha trộn giữa giận dữ, sợ hãi và vui sướng.
to make something, especially a liquid, move around by mixing or shaking it
làm cái gì đó, đặc biệt là chất lỏng, di chuyển xung quanh bằng cách trộn hoặc lắc nó
Khuấy hỗn hợp để hòa tan bột.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()