
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đè bẹp
Cụm từ "squash up" là một thành ngữ Anh-Anh dùng để chỉ hành động cô đọng hoặc nén một thứ gì đó, thường là thực phẩm, để dễ quản lý hoặc thuận tiện hơn khi tiêu thụ. Từ "squash" trong ngữ cảnh này không liên quan đến bí đao, mà xuất phát từ tiếng Anh trung đại "esquEScan", có nghĩa là "ép rượu" hoặc "chiết xuất nước ép hoặc rượu" từ nho hoặc các loại trái cây khác trong quá trình làm rượu. Nghĩa này của thuật ngữ "squash" đã phát triển thành một động từ tổng quát hơn có nghĩa là "ép hoặc vắt" trong tiếng Anh trung đại và tiếng Anh cổ, và sau đó, vào thế kỷ 17, đã gắn liền với các mặt hàng thực phẩm. Cụm từ "squash up" có thể đã xuất hiện như một cách diễn đạt thông tục vào thế kỷ 20, kết hợp động từ "squash" với giới từ "up" để truyền đạt ý tưởng đẩy hoặc nén một thứ gì đó vào một không gian nhỏ hơn. Nguồn gốc của nó cho thấy cụm từ này bắt nguồn từ truyền thống ẩm thực biến đổi thực phẩm để dễ tiêu hóa hơn, một hoạt động đã được thực hiện trong nhiều thế kỷ, từ việc ép nho để sản xuất rượu vang, đến việc ép cam để chiết xuất nước cam. Cụm từ "squash up" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh Anh hàng ngày để chỉ các hoạt động khác nhau liên quan đến việc nén, hợp nhất hoặc đồng nhất hóa các vật liệu, đặc biệt là các mặt hàng thực phẩm.
Phụ huynh nhét chặt ba lô của trẻ, nhét quần áo và đồ chơi vào cho đến khi mọi thứ vừa khít.
Chị gái tôi cố nhồi nhét tám người vào căn hộ hai phòng ngủ của mình, phải chen chúc đồ đạc và túi ngủ để lấy chỗ.
Để tiết kiệm chi phí vận chuyển, công ty đã cẩn thận nén sản phẩm lại để cho vào những chiếc hộp nhỏ hơn.
Nhân viên siêu thị nén rau một cách nhẹ nhàng nhất có thể để tránh rau bị hỏng trong quá trình đóng gói.
Du khách nén chặt hành lý xách tay của mình để có thêm chỗ cho đồ lưu niệm và đồ ăn nhẹ trên đường trở về.
Những người đi bộ đường dài đóng chặt lều, nén chặt các cọc và dây neo để nhét vừa vào một chiếc túi nhỏ hơn.
Để có thể phục vụ nhiều khách hơn, người giúp việc khách sạn đã nén chặt ga trải giường và chăn lại để nhét chúng gọn gàng hơn vào tủ đựng đồ vải.
Đầu bếp ấn mạnh ổ bánh mì ciabatta xuống để giúp chúng nở nhanh và đều hơn.
Những công nhân xây dựng đã nén chặt các bao xi măng để nhét chúng vào thang máy hẹp trong quá trình đưa tòa nhà lên cao.
Để tiết kiệm không gian trong ký túc xá, các sinh viên cố gắng ép xe đạp của mình lại để chúng không trở thành vật cản.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()