
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
duỗi thẳng
"Straighten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strehtan", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng hoặc làm thẳng". Bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "strekjan", có nghĩa là "kéo dài". Từ "straight" cũng có cùng gốc, chỉ ra mối liên hệ giữa việc làm cho một thứ gì đó thẳng và khái niệm về sự thẳng. Theo thời gian, ý nghĩa của "strehtan" đã phát triển để bao hàm hành động làm cho một thứ gì đó có trật tự hoặc sửa chữa một thứ gì đó không thẳng.
ngoại động từ
làm cho thẳng
the rope straightens: dây thừng thẳng ra
sắp xếp cho ngăn nắp
to straighten [up] a room: xếp một căn phòng cho ngăn nắp
nội động từ
thẳng ra
the rope straightens: dây thừng thẳng ra
to become straight; to make something straight
trở nên thẳng; làm cho cái gì đó thẳng thắn
Tôi chỉnh lại cà vạt và bước vào.
Cô ấy đi quanh phòng tôi, vuốt thẳng những thứ không cần phải thẳng.
Con đường uốn cong ở đây rồi lại thẳng ra.
Cô chỉnh lại cà vạt trước khi đi phỏng vấn.
Chiếc bàn ủi được kéo ra để làm thẳng chiếc áo sơ mi nhăn nheo của anh.
to make your body straight without bending any part of it
làm cho cơ thể bạn thẳng mà không uốn cong bất kỳ phần nào của nó
Anh đứng dậy và duỗi thẳng vai.
Tôi đứng thẳng người lên để trả lời câu hỏi.
Từ từ đứng thẳng lên, sau đó lặp lại bài tập 10 lần.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()